Model | Phương thức in | Độ phân giải | Chiều rộng tối đa | Chiều dài in tối đa | Tốc độ in |
TTP-2410M | In chuyển nhiệt | 203 dpi | 4.09" | 160" | 12 ips |
TTP-346M | In chuyển nhiệt | 300 dpi | 4.09" | 73" | 8 ips |
TTP-644M | In chuyển nhiệt | 600 dpi | 4.09" | 40" | 4 ips |
Độ phân giải | 300DPI |
Công nghệ in | in truyền nhiệt/in nhiệt trực tiếp |
Tốc dộ in | 8ips |
Độ rộng tối đã nhãn in | 104mm |
Chiều dài nhãn in | 1854.2mm |
Kích thước vật lý | 270 mm (W) x 308 mm (H) x 505 mm (D) or 10.63” (W) x 12.13” (H) x 19.88” (D |
Trọng lượng | 15kg |
Khổ nhãn in | 208.33mm |
Ribbon | 600 meter long, 1” core (ink coated outside or inside |
Bộ vi xử lý | 32-bit RISC CP |
Bộ nhớ | 8MB Flash memory 32MB SDRAM SD Flash memory card slot for Flash memory expansion |
Giao tiếp |
RS-232C (2400 - 115200 bps) Centronics (SPP mode) USB 2.0 client (full speed) PS/2 keyboard interface Internal Ethernet print server |
Sensors | Position adjustable transmissive/reflective sensor Ribbon end sensor Head open senso |
Mã vạch |
1D bar code Code 39, Code 93, Code128UCC, Code128 subsets A.B.C, Codabar, Interleave 2 of 5, EAN-8, EAN-13, EAN-128, UPC-A, UPC-E, EAN and UPC 2(5) digits add-on, MSI, PLESSEY, POSTNET, China POST, GS1 DataBar, Logmars 2D bar code PDF-417, Maxicode, DataMatrix, QR code, Aztec |
Kiểu nhãn in | Continuous, die-cut, fan-fold, tag, notched, black mark, perforated, care label |
Độ rộng nhãn in | 25.4~118 mm (1" ~ 4.6" |
Chiều cao nhãn in | 5~1854.2 mm (0.20”~73” |