Trang chủ Máy In Mã Vạch Máy In Nhãn Công Nghiệp TSC Máy In Mã Vạch TSC TTP-346M

Máy In Mã Vạch TSC TTP-346M

Mã sp: TTP-346M
Nhãn hiệu: TSC
Cổng LAN Cổng PS2 Cổng USB RS232
Máy in tem nhãn mã vạch TTP-346M được thiết kế với lớp vỏ đúc nhôm, TTP-346M hoạt động với tốc độ in lên đến 8 inch/giây, đáp ứng nhu cầu in ấn công nghiệp có độ bền cao.
Giá bán: Call

Máy in mã vạch TSC TTP-346M


Với độ phân giải 300 dpi, máy in mã vạch TSC TTP-346M được thiết kế nhằm đáp ứng các nhu cầu nhận dạng và mã hóa mã vạch đòi hỏi khắt khe nhất. Với độ bền và độ phân giải cao, máy in TTP-346M lí tưởng đối với các ứng dụng in mang sứ mệnh quan trọng –dù là theo yêu cầu hay là theo lô. TTP-346M hoạt động với tốc độ in lên đến 8 inch/giây. Bao gồm các đặc trưng theo tiêu chuẩn như giao diện kết nối Ethernet nội bộ, kết nối USB 2.0 và kết nối bàn phím PS/2, bộ nhớ SDRAM 32 MB, bộ nhớ Flash 4 MB và bộ nhớ SD RAM 8 MB và khe cắm thẻ nhớ SD tăng dung lượng lưu trữ Flash lên đến 4GB.

Máy in TTP-346M chứa ribbon dài 600 m cùng với cuộn giấy với đường kính ngoài 8.2 inch. Một bộ dụng cụ lột nhãn tùy chọn bao gồm một máy cuộn nội bộ và một bộ cảm biến lột nhãn và dán nhãn. Thiết bị này được bảo hành 2 năm.

Tùy chọn độ phân giải 600 DPI

Được trang bị với khung được đúc bằng nhôm tương tự, một phiên bản của máy in TTP-346M với độ phân giải 600 dpi đó là máy in TTP-644M hiện đang là một lựa chọn cho xưởng sản xuất.
Máy in tem nhãn TSCTTP-644M hoạt động với tốc độ in lên đến 4 inch/giây cùng với bộ nhớ SDRAM32 MB, bộ nhớ Flash 8 MB và khe cắm thẻ nhớ SD dùng để tăng thêm dung lượng bộ nhớ.

TSC TTP-346M

Các đặc trưng chính:

  • Thiết kế đúc bằng nhôm có công suất lớn
  • Các lựa chọn độ phần giải 300 dpi hoặc 600 dpi
  • Nguồn cung cấp mực ribbon 600m
  • Màn hình hiển thị LCD lớn với menu 6 nút
  • Bộ nhớ Flash 8 MB và bộ nhớ SD RAM 32 MB
  • Bộ nhớ SD Flash mở rộng lên đến 4GB
  • Tốc độ in lên đến 203mm (8inch)/giây
  • Bộ xử lý RISC 32-bit
  • Giao diện Ethernet nội bộ theo tiêu chuẩn
  • Giao diện bàn phím PS/2 dùng trong ứng dụng in riêng biệt
  • Vi chương trình TSPL-EZ™ đơn giản sử dụng plug-n-play
  • Các công cụ lập trình cơ bản mạnh mẽ
  • Các lựa chọn bao gồm: bộ lột nhãn, bộ dán nhãn và máy cuộn. Mô đun Bluetooth bên ngoài và mô đun kết nối Input/Output đa năng. Bao gồm dao và bộ dao quay.

Các ứng dụng:

  • In công nghiệp
  • An toàn bệnh nhân trong y tế
  • Dán nhãn chứng nhận
  • Sản phẩm đang chế tạo
  • Hoàn tất đơn đặt hàng
  • Quá trình phân phối
  • Giao nhận hàng
  • Bán lẻ

Model Phương thức in Độ phân giải Chiều rộng tối đa Chiều dài in tối đa Tốc độ in
TTP-2410M In chuyển nhiệt 203 dpi 4.09" 160" 12 ips
TTP-346M In chuyển nhiệt 300 dpi 4.09" 73" 8 ips
TTP-644M In chuyển nhiệt 600 dpi 4.09" 40" 4 ips
 
80 /100 trong số 50 lượt đánh giá
Độ phân giải 300DPI
Công nghệ in in truyền nhiệt/in nhiệt trực tiếp
Tốc dộ in 8ips
Độ rộng tối đã nhãn in 104mm
Chiều dài nhãn in 1854.2mm
Kích thước vật lý
270 mm (W) x 308 mm (H) x 505 mm (D)   or  10.63” (W) x 12.13” (H) x 19.88” (D
Trọng lượng 15kg
Khổ nhãn in 208.33mm
Ribbon 600 meter long, 1” core (ink coated outside or inside
Bộ vi xử lý 32-bit RISC CP
Bộ nhớ
8MB Flash memory
32MB SDRAM
SD Flash memory card slot for Flash memory expansion
Giao tiếp
 

RS-232C (2400 - 115200 bps)
Centronics (SPP mode)
USB 2.0 client (full speed)
PS/2 keyboard interface 
Internal Ethernet print server
Sensors
Position adjustable transmissive/reflective sensor
Ribbon end sensor 
Head open senso
Mã vạch


 

1D bar code
Code 39, Code 93, Code128UCC, Code128 subsets A.B.C, Codabar, Interleave 2 of 5, EAN-8, EAN-13, EAN-128, 
UPC-A, UPC-E, EAN and UPC 2(5) digits add-on, MSI, PLESSEY, POSTNET, China POST, GS1 DataBar, Logmars
2D bar code
PDF-417, Maxicode, DataMatrix, QR code, Aztec
Kiểu nhãn in Continuous, die-cut, fan-fold, tag, notched, black mark, perforated, care label
Độ rộng nhãn in
25.4~118 mm (1" ~ 4.6"
Chiều cao nhãn in

5~1854.2 mm
(0.20”~73”