Trang chủ Máy In Hóa Đơn Máy In Nhiệt Toshiba Tec Máy In Hóa Đơn Toshiba Suremark Single Station

Máy In Hóa Đơn Toshiba Suremark Single Station

Mã sp: Suremark
Nhãn hiệu: Toshiba Tec
Máy in hóa đơn Toshiba SureMark mang đến tốc độ, độ tin cậy và hiệu năng vượt trội. Thiết kế thân thiện môi trường và thiết lập theo các tiêu chuẩn thế giới mới.
Giá bán: Call

Máy In Hóa Đơn Toshiba Suremark Single Station

Máy in bán lẻ hàng đầu thế giới

Các nhà bán lẻ nhận ra đã đến lúc thay đổi và làm cho tổ chức trở nên tối ưu và cạnh tranh hơn. Những người đầu tư vào công nghệ có thể giảm thiểu chi phí mà vẫn mang lại hiệu quả hoạt động.
Đối với các nhà bán lẻ, máy in Toshiba SureMark là sự lựa chọn duy nhất. Được xây dựng để đáp ứng nhu cầu bán lẻ, máy in Toshiba SureMark mang đến tốc độ, độ tin cậy và hiệu năng vượt trội và khả năng quản lý tốt. Thêm vào đó nó có thiết kế thân thiện môi trường và đáp ứng tiêu chuẩn thế giới.
  • Dễ dàng quản lý với Remote Management Agent độc quyền với Toshiba
  • Hệ thống cảm biến chính xác, có thể lập trình theo dõi tình trạng của máy in
  • Giảm việc thay giấy nhờ cuộn giấy 4 inch (102 mm)
In ấn nhanh-80 LPS
Tốc độ checkouts cao và mang lại trải nghiệm tối ưu cho khách hàng

Quản lý hệ thống bán lẻ, bao gồm Remote Management Agent (RMA)
Giải pháp quản lý hệ thống dữ liệu đầu tiên trên thế giới dành cho bán lẻ, cung cấp bổ sung miễn phí, cho phép giám sát chủ động của toàn bộ hệ thống, bao gồm máy in, giúp tránh hư hỏng và thời gian chết. Ví dụ, giám sát từ xa cho cảm biến mức giấy giúp nhân viên cửa hàng nhận được thông báo khi cần thiết.

Dễ dàng thay thế các phụ tùng
Dễ dàng thay đầu in nhiệt, card và bộ chuyển đổi giao diện cho phép có thể tự bảo trì

Cảm biến quản lý hệ thống
Kích hoạt tính năng quản lý tốt hơn và phát hiện tình trạng máy in cho phép chủ động bảo trì, giảm thời gian chết và chi phí dịch vụ

Dễ sử dụng
Đổi mới ở phần chứa giấy, lên đến 4-inch (102 mm), bộ nhớ 3 MB, nút mở nắp và chốt kết nối an toàn, giảm thiểu thời gian chết và chi phí

Thiết kế linh hoạt
Một máy in có thể hỗ trợ các nhu cầu khác nhau của các nhà bán lẻ ở nhiều nước

Giao diện adapter là lựa chọn của các nhà máy và có thể dễ dàng thay đổi
Máy in có thể cấu hình để phù hợp với chiều rộng giấy 2,28 inch (58 mm) hoặc 3,15 inch (80 mm)
Máy in có thể để bàn hoặc treo tường

Nền tảng tiêu chuẩn mở
Tương thích với các hệ thống công nghiệp và các hệ thống trước đó giúp bảo vệ các khoản đầu tư công nghệ. Cho phép sử dụng một nền tảng in ấn duy nhất trên POS trên toàn thế giới

Siêu thân thiện môi trường
Các tính năng thân thiện với môi trường, bao gồm cả bao bì, thiết lập tiêu chuẩn mới cho thế giới, giúp thúc đẩy sáng kiến bảo vệ môi trường

Cấu trúc hợp lý
Đơn giản hóa việc quản lý đặt hàng và hàng tồn kho

Vỏ máy thay đổi dễ dàng

Vỏ máy có dễ dàng loại bỏ và thay thế, giúp tiết kiệm chi phí
 

TOSHIBA SureMark Printer at a glance

Model Availability Character Set Single-Pass Check Handling Cover Color Warranty Service*
1NR Worldwide SBCS and DBCS No Pearl White or Iron Gray Toshiba on-site repair
1NA US only SBCS and DBCS No Pearl White or Iron Gray Toshiba advance exchange
Models 1NR (1NA)
Printing Speed:§
Receipt station (one-color paper) 80 lps @ 8 lpi, 60 lps @ 6 lpi
Receipt station (two-color paper) 35 lps @ 8 lpi, 26 lps @ 6 lpi
Printing resolution (thermal) 203 dpi
Memory usage:
Data buffer RAM Dynamic/expandable
Flash memory for microcode 5 MB
Flash memory for offline journal** Up to 3 MB
Flash memory for logos** Up to 3 MB
Flash memory for fixed messages** Up to 3 MB
Flash memory for code pages** Up to 3 MB
Flash memory for user characters 64 KB
Interfaces Powered USB plus standard USB, RS-485, standard RS-232 (external power brick or special power cable required)
Ports
CRU (customer replaceable units) with Light-Path management Not available (available only on 4610 dual-station models)
Sensors Paper low, paper out, cutter health, print head health, usage counters, paper jam detection
Mounting options Integrated (Integration tray), Distributed (free standing), optional Wall mount bracket
Support for wide range of receipt media—thickness/type of media 1.6 - 3.7 mil (thousandths of an inch) paper thickness. Factory feature selection of 2.28 in (58 mm) or 3.15 in (80 mm) paper width
Media type supported/roll diameter Receipt paper rolls—maximum 4 in (102 mm) diameter
Physical Dimensions and Weight
“Green” attributes Shipping container and inserts; iron-gray covers made of up to 25 percent post-industrial recycled materials; upgradeable and reusable components; retail-hardened construction for long life
Physical Dimensions and Weight
Dimensions (WxDxH) Width: 5.7 in (145 mm); Depth: 7.0 in (177 mm); Height cover closed: 6.3 in (159 mm); Height cover opened: 10.2 in (260 mm)
Weight Model 1NR: 3.1 lb (1.4 Kg)
Software  
Command Sets Native, Epson ESC POS™ Emulation††, Compatibility Mode
Operating systems and driver support‡‡ A compatibility mode is provided in the printers to enable use of existing drivers and applications with only minor modifications. Native mode support is as follows:
Epson compatibility mode Support is provided for RS-232 connected printers using Direct I/O communications only
Resident barcode formats UPC A/E, JAN 8(EAN), Code 39, ITF, Code 93, Code 128 a, b, and c, Codabar, PDF417, QR, GS1 databar
Integration kits SurePOS™ 700 Series
Reliability 150 km—thermal print head life. 1.5 million cuts—cutter life
North America Models 1NR and 1NA (US only)
Latin America Model 1NR
Europe, Middle East, Africa Model 1NR
Asia Pacific Model 1NR