Trang chủ Máy In Hóa Đơn Máy In Nhiệt Toshiba Tec Máy In Hóa Đơn Nhiệt Toshiba TRST A00

Máy In Hóa Đơn Nhiệt Toshiba TRST A00

Mã sp: TRST-A00
Nhãn hiệu: Toshiba Tec
Cổng USB In Nhiệt Trực Tiếp Mã Vạch 1D Mã Vạch 2D RS232
Độ phân giải 203.2 dpi, tốc độ in 170 mm/giây. Máy in hóa đơn TRST-A00 cũng đặc trưng cho các mô hình tiêu thụ năng lượng bình thường và thấp nhằm cho phép người dùng lựa chọn giữa tốc độ và chi phí năng lượng. Cấu hình PC-less cho phép tất cả các cấu hình máy in có thể truy cập từ máy tính mà không cần đến công cụ PC giảm bớt thời gian ngừng đột xuất.
Giá bán: Call

Máy in hóa đơn Toshiba TEC TRST-A00

Máy in nhiệt trực tiếp chất lượng cao với giá rể cho môi trường bán lẻ.

TEC TRST-A00
Máy in hóa đơn TRST-A00 cũng đặc trưng cho các mô hình tiêu thụ năng lượng bình thường và thấp nhằm cho phép người dùng lựa chọn giữa tốc độ và chi phí năng lượng. Cấu hình PC-less  cho phép tất cả các cấu hình máy in có thể truy cập từ máy tính mà không cần đến công cụ PC giảm bớt thời gian ngừng đột xuất.

Với giá cả cạnh tranh, máy in hóa đơn một mặt TRST-A00 mang lại tốc độ in lên đến 6.7 inch/giây và độ rộng in 80mm. Hiện có màu trắng hoặc đen, với cơ chế lắp giấy đơn giản, máy in tiết kiệm không gian này là một giải pháp in hóa đơn rất dễ sử dụng.
  • Máy in hóa đơn TRST-A00 được hỗ trợ kết nối USB hoặc kêt nối nối tiếp RS232
  • Máy in nhiệt Toshiba TRST-A00 với diện tích tiếp xúc nhỏ được thiết kế nhằm hoạt động trong các môi trường bán lẻ và nhà hàng, khách sạn.
  • Máy in hóa đơn này mang lại tốc độ in nhanh, ít gây ra tiếng ồn và bao gồm các tính năng tân tiến dễ sử dụng.
Máy in Tososhiba TEC TRST-A00 còn được biết đến với tên gọi là máy in TEC TRST-A00

Tùy Chọn
  • TRST-A00-DC-QM-R: Màu Đen - in một mặt (RS232)
  • TRST-A00-DF-QM-R: Màu trắng - in một mặt (RS232)
  • TRST-A00-UC-QM-R: Màu Đen - in một mặt (USB)
  • TRST-A00-UF-QM-R: Màu trắng -in một mặt (USB)
80 /100 trong số 5 lượt đánh giá
Model TRST-A00 
Printing Direct thermal
Two colour printing
Print speed Max. 170 mm/s
Paper width 80 mm (72 mm printable width)
58 mm (54 mm printable width)
Roll Max. 80mm
Resolution 203.2 x 203.2 dpi (8 dots/mm)
Character size 13 x 28 dots (standard) or 10 x 28 dots (compressed)
Printable area 80 mm paper: 42 characters (standard)
56 characters (compressed); graphics max. 560 dot wide
58mm paper: 32 characters (standard), 42 (compressed); graphics max. 424dots wide
Character size PC437, PC850, PC852, PC857; PC858, PC860, PC863, PC865, PC866,PC949, PC1252, PC1253, PC1253
Barcodes UPC-A, UPC-E, JAN13 (EAN), JAN8 (EAN), Code 39, Code 128,  Interleaved 2 of 5, Codebar (NW-7), PDF417, Code 93
Interfaces USB 2.0 & RS-232C, POS drawer, power supply
Power consumption Fast mode: 75 W max.
Energy saving mode: 55 W max.
Reliability MCBF: 52 million lines per thermal head
MTBF main PC board: 600,000 hrs
Colour Cool black
Other features Drop-in paper loading; paper exhaust/near end sensor and indicator (limit is adjustable by user); partial cut autocutter; 58 mm paper guide; cover release system (on A10 model only)
Operating temperature 5 - 500C
Dimensions
W x D x H
145.5 x 185.5 x 141 mm
Weight 1.4 kg