Trang chủ Máy In Hóa Đơn Máy In Nhiệt Toshiba Tec Máy In Hóa Đơn Nhiệt Toshiba TRST-A15

Máy In Hóa Đơn Nhiệt Toshiba TRST-A15

Mã sp: TRST-A15
Nhãn hiệu: Toshiba Tec
Cổng LPT Cổng USB In Nhiệt Trực Tiếp RS232
Độ phân giải 203 dpi, tốc độ in 170 mm/giây. máy in nhiệt 2 màu TRST-A15 yiết kiệm chi phí giấy đến 25%. in nhanh tiết kiệm thời gian và tiền bạc trong thời gian bán cao điểm.
Giá bán: Call

Máy in hóa đơn2 mặt Toshiba TRST-A15

máy in hai mặt giúp tuyền tải thông điệp marketing của bạn

 

Giảm chi phí giấy lên tới 25%. Văn bản ở mặt sau của mỗi hóa đơn có thể được điều chỉnh sao cho phù hợp với các yêu cầu của từng khách hàng, mang lại một công cụ tiếp thị trực tiếp và mạnh.
Toshiba TRST-A15
Tiết kiệm hơn mang lại nhiều lợi ích hơn
Giảm thời gian nạp giấy lên đến 50% máy in nhiệt Toshiba TRST-A15 giúp tiết kiệm thời gian và tiền bạc trong suốt  thời gian bán cao điểm.

Giảm tiêu thụ giấy
In hai mặt hóa đơn giúp làm giảm lượng tiêu thụ giấy lên đến 45%. Áp dụng công nghệ này sẽ tiết kiệm được lượng cây, tiết kiệm năng lượng tiêu thụ để sản xuất giấy và dùng trong quá trình vận chuyển, do đó giảm lượng khí CO2 thải ra.

Thân thiên với môi trường
Đầu in kép có độ bền cao nâng cao vòng đời của sản phẩm đồng thời hạn chế tối đa tác động lên môi trường (giả quá trình vận chuyển, giảm chi phí sản xuất và tái sử dụng). Sử dụng hai đầu in đồng nghĩa với việc mỗi đầu in chỉ inn một nửa trong tổng số dòng. Do đó, đầu in TRST-A15 tạo điều kiện thuận lợi để tăng vòng đời của máy in một mặt lên gấp đôi.

Lệnh đơn in kép

Máy in hóa đơn toshoiba TRST-A15 cho phép người dùng chuyển đổi từ hế độ in một mặt sang chế độ in hai mặt và ngược lại mà không hề gây ra bất cứ thay đổi nào đối với phần mềm.

80 /100 trong số 5 lượt đánh giá
Model TRST-A15 Double-sided
Printing Method Direct thermal Two color printing
Print Speed Max. 170 mm/s
Paper Width 80 mm (72 mm printable) 58 mm (54 mm printable)
Roll Diameter Max. 80 mm
Resolution 203.2 x 203.2 dpi (8 dots/mm)
Font Type1 12 x 24 dots (standard) 9 x 24 dots (compressed)
Printable Area 80 mm : 48 char (standard), 64 char (compressed) graphics max. 576 dots wide 58 mm : 36 char (standard), 48 (compressed) graphics max. 432 dots wide
Font Type2 13 x 28 dots (standard) 10 x 28 dots (compressed)
Printable Area 80 mm : 42 char (standard), 56 char (compressed) graphics max. 560 dots wide 58 mm : 32 char (standard), 42 (compressed) graphics max. 424 dots wide
Character Sets PC437, PC850, PC852, PC857, PC858, PC860, PC863, PC865, PC866, PC949, PC1252, PC1253, PC1254
Barcodes UPC-A, UPC-E, JAN13 (EAN), JAN8 (EAN), Code 39, Code 128, Interleaved 2 of 5, PDF417, Code 93, CODABAR(NW-7)
Interfaces USB 2.0 and RS-232C or parallel POS drawer and power supply I/F
Power Consumption Fast mode : 75W max. Energy saving mode : 55W max.)
Reliability MCBF: 52 million lines per thermal head Auto Cutter : 1million cuts
Other features Drop-in paper loading; paper exhaust/near end sensor and indicator (limit is adjustable by user); partial cut autocutter; 58 mm paper guide;
Cabinet Color CB(Black), FW2(White)
Operating Temperature 5 to 50°C
Dimensions 145.5(W) x 221(D) x 141(H)mm 5.72"(W) x 8.7"(D) x 5.55"(H)
Weight 2.2 kg / 4.85 lbs
Options 58mm paper partition, Water-proof cover, AC Adapter, Y/I cable for power supply