Trang chủ Máy In Hóa Đơn Máy In Nhiệt Citizen Máy In Hóa Đơn Nhiệt Citizen CT-S801

Máy In Hóa Đơn Nhiệt Citizen CT-S801

Mã sp: CT-S801
Nhãn hiệu: Citizen
Cổng LPT Cổng USB In Nhiệt Trực Tiếp Mã Vạch 2D RS232
Tốc độ in tuyệt vời 300mm/giây, độ phân giải 203dpi, Citizen-S801 là dòng máy in thông minh với màn hình giao tiếp LCD thân thiện hiển thị tình trạng hoạt động của máy, cảnh báo sắp hết hoặc hết giấy. 2 cỗng kết nối ngăn kéo đựng tiền
Giá bán: Call

Máy in hóa đơn citizen S801 dành cho bán lẻ tốc độ 300mm/giây

Dòng máy in hóa đơn Citizen-S801 là dòng máy in mới  thông minh, với màn hình giao tiếp LCD thân thiện với người sử dụng giúp hiển thị tình trạng hoạt động của máy máy in, cảnh báo sắp hết giấy hoặc hết giấy... và là một trong những máy in nhanh nhất thế giới với tốc độ 300mm/s sẽ cung cấp giải pháp in ấn tốt nhất cho bạn.  Citizen-S801 là máy in phù hợp với nhiều ứng dụng ở nhiều môi trường khác nhau như nhà hàng, cửa hàng bán lẻ, hệ thống siêu thị... 

  • Là máy in độc đáo với tính năng in giấy lối ra cổng trước và một màn hình giao tiếp LCD thân thiện.
  • Là máy in nhanh nhất thế giới, đáng tin cậy nhất, dễ cấu hình và tùy chỉnh nhất.
  • Với tốc độ 300mm/giây cung cấp các kết quả in nhanh nhất cho khách hàng.
  • Dao cắt với tuổi thọ dài hơn mang lại chi phí bảo trì thấp hơn.
  • Độ tin cậy cao hơn và chi phí bảo trì thấp hơn.
  • Khổ giấy rộng hơn cho phép in thêm nhiều thông tin hơn & phông chữ lớn hơn.
  • USB chuẩn đáp ứng yêu cầu của thị trường.
  • Hỗ trợ loại mã vạch 2D/PDF417 cho phép ứng dụng rộng hơn.
  • Được tích hợp sẵn bộ cảnh báo âm thanh bên trong máy mà không chi trả thêm bất kỳ khoản phí nào.
  • Bộ nguồn được xây dựng tích hợp sẵn trên máy và giải phóng không gian.
  • Máy in hỗ trợ trên: Windows XP (32 và 64 bit), Windows Vista (32 và 64 bit), Java POS, OPOS và CUPS.
  • Có thể lắp đặt để bàn hoặc treo tường phù hợp linh động với từng ứng dụng.
80 /100 trong số 5 lượt đánh giá
 
Model CT-S801
Printing method Line thermal dot print (direct thermal)
Print width 80 / 72 / 54.5 / 54 mm
Resolution 8 dots/mm (horizontal & vertical), 203 DPI
Printing speed 300 mm/s (2400 dot-lines/s)
Number of print columns
Font Maximum number of characters
(columns)
Dot configuration
(dots)
83mm 80mm 60mm 58mm
Font A 53 48 36 35 12 × 24
Font B 71 64 48 46 9 × 24
Font C 80 72 54 52 8 × 16
Character size
(W × H)
Font A: 1.50 × 3.00 mm
Font B: 1.13 × 3.00 mm
Font C: 1.00 × 2.00 mm
Character type Alphanumeric, international, PC437, Katakana, PC850, PC852, PC857, PC858, PC860, PC863, PC864, PC865, PC866, WPC1252, Thai code 18
User memory 256 K bytes (capable of registering user defined characters and logos)
Barcode type UPC-A/E, JAN(EAN)8/13, ITF, Code 39, Code 128, CODABAR, Code93, PDF-417, QR Code
Line spacing 4.23mm (1/6 inch, min 1/203 inch)
Paper roll Direct thermal paper roll, max. 80 mm OD, 0.065 to 0.150 mm thickness
Cutter type Guillotine, partial or full cut, 20 cycles/minute
Interface Serial (RS-232C), Parallel (IEEE1284), Full speed USB 1.1, Powered USB (DC24V, 2.3A), Ethernet (10BaseT/100BaseT)
External device port 2 cash drawers are supported
Buffer size 4K
Power consumption 150VA
Power source AC100-240V, 50-60Hz, 2.1A
Weight (approx.) 2.1 kg
Outer dimensions
(W × D × H)
145 × 193 × 148 mm
Operating temperature and humidity 5 to 45 °C, 10 to 90 % RH (no condensation)
Storage temperature and humidity -20 to 60 °C, 10 to 90 % RH (no condensation)
Reliability Print head life: 200 million pulses or 150 km
Auto cutter life: 2 million cuts
Installation Horizontal, vertical or wall-mounted
Safety standards VCCI, UL, FCC, CE, TUV-GS, CCC