Trang chủ Máy In Hóa Đơn Máy In Nhiệt Citizen Máy In Hóa Đơn Nhiệt Citizen CT-S651

Máy In Hóa Đơn Nhiệt Citizen CT-S651

Mã sp: CT-S651
Nhãn hiệu: Citizen
Cổng LPT Cổng USB In Nhiệt Trực Tiếp Mã Vạch 2D RS232
Máy hóa đơn in CT-S651 in nhanh với tốc độ 200mm/giây, độ phân giải 203 dpi, hỗ trợ in rộng đến 3 inch, kết nối điều khiển ngăn đựng tiển
Giá bán: Call

Máy In Hóa Đơn Tính Tiền Citizen CT-S65


Máy in bill Citizen CT-S651
in nhanh với tốc độ 200mm / giây. Ngoài ra,  máy in CT-S651 có thể cho biết tình trạng máy in  và các lỗi bằng ba đèn LED và còi. Thiết kế linh hoạt hỗ trợ 3inch (83 và 80 mm) và 3inch (60 và 58 mm) chiều rộng giấy. Tích hợp bộ nguồn chuẩn trên máy. Máy in hóa đơn Citizen CT-S651 in được các mã vạch 1D và 2D. Bộ nhớ trong lớn có thể lưu trữ các logo, footers, tùy chỉnh fonts chữ, từ khóa và tải các ứng dụng. Citizen CT-S651 có thể để bàn hoặc gắn trên tường và  cổng giao tiếp chuẩn USB, RS-232 hoặc Parallel. Driver máy in hỗ trợ các hệ điểu hành: Windows XP (32 và 64 bit), Windows Vista (32 và 64 bit), Java POS, OPOS và CUPS.
citizen CT-S65

  • In tốc độ cao (200 mm / s).
  • Thiết kế nhỏ gọn có thể được lắp đặt bất cứ nơi nào.
  • Thiết kế đa năng hỗ trợ giấy cuộn rộng 3-inch (83 / 80 mm) và 2-inch (60/58 mm).
  • Tích hợp sẵn Adaptor AC và nguồn cung cấp trên máy.
  • Có 3 đèn LED báo tình trạng máy in và báo lỗi .
  • Được trang bị bộ phận giao cắt hạn chế tình trạng kẹt giấy.
  • Dễ dàng thay đổi cổng giao tiếp.
  • Tích hợp cổng giao tiếp "kick-out" ngăn đựng tiền.
  • Hỗ trợ in mã vạch hai chiều (2D) và lưu trữ logo trong bộ nhớ máy in.
  • Hỗ trợ in  2 màu (khi sử dụng giấy đặc biệt).
  • Có thể để bàn hoặc treo tường.
80 /100 trong số 5 lượt đánh giá
Model CT-S651
Printing method Line thermal dot print method
Print width* 80mm/640 dots, 72mm/576 dots, 64mm/512 dots, 54.5mm/436 dots, 54mm/432 dots, 52.5mm/420 dots, 48mm/384 dots, 45mm/360 dots, 48.75mm/390 dots, 68.25mm/546 dots
Dot density 8 × 8 dots / mm (203 dpi)
Printing speed Max. 300 mm/sec, 2400 dots lines/sec. (fastest, print density 100%)
Number of print columns
Font Maximum number of characters
(columns)
Dot configuration
(dots)
83mm 80mm 60mm 58mm
Font A 53 48 36 35 12 × 24
Font B 71 64 48 46 9 × 17
Font C 80 72 54 52 8 × 16
Character size
(W × H)
Font A: 1.50 × 3.00 mm
Font B: 1.13 × 2.13 mm
Font C: 1.00 × 2.00 mm
Character type Alphanumeric, International, PC437/850/852/857/858/860/863/864/865/866/WPC1252/Katakana/Thai code 18
Operation panel 3 LEDs, Feed button
User memory 384 Kb (capable of storing user-defined characters and logos)
Barcode type UPC-A/E, JAN(EAN) 13/8 columns, ITF, CODE 39, CODE 128, CODABAR (NW-7), CODE 93, PDF417, QR Code
Line spacing 4.23mm (1/6 inch) (changeable using commands)
Paper roll
Width Paper roll: 83+0/-1 mm, 80+0/-1 mm, 60+0/-1 mm, 58 mm+0/-1 × F 80 mm
Thickness 65 to 75µm (core tube diameter: inner 12mm / outer 18mm)
75 to 150µm (core tube diameter: inner 25.4mm / outer 32mm)
Interface Serial (RS-232C compliant), Parallel (IEEE1284 compliant), USB, USB with hub, Ethernet, powered USB
External device port Cash drawer kick-out
Buffer size 4K bytes / 45 bytes
Pupply voltage DC 24V ± 5%
Power consumption Approx. 45 W (normal printing), 3W (standby)
Power source Rated input: AC 100 to 240 V, 50/60 Hz, 150 VA
Rated output: DC24 V, 2.1 A
Weight (approx.) CT-S651S (Built-in power supply type): 1.9kg
CT-S651A (AC adaptor type): 1.5kg
Outer dimensions
(W × D × H)
CT-S651S (Built-in power supply type): 145 × 192 × 142 mm
CT-S651A (AC adaptor type): 145 × 192 × 114 mm
Operating temperature and humidity 5 to 45 °C, 10 to 90 % RH (no condensation)
Storage temperature and humidity -20 to 60 °C, 10 to 90 % RH (no condensation)
Reliability§ Print head life: 150 km, 200 million pulses
Auto cutter life: 2 million cuts (full cut), 1.6 million cuts (partial cut)
Safety standards** UL, C-UL, FCC class A, TUV-Bauart, CE marking