Trang chủ Máy In Hóa Đơn Máy In Nhiệt Citizen Máy In Hóa Đơn Citizen CT-S280

Máy In Hóa Đơn Citizen CT-S280

Mã sp: CT-S280
Nhãn hiệu: Citizen
Cổng USB In Nhiệt Theo Dòng Mã Vạch 1D RS232
Máy in hóa đơn Citizen CT-S280 là máy in dữ liệu 2 inch, cung cấp các tính năng cao cấp với kích thước nhỏ gọn.
Giá bán: Call

Máy In Hóa Đơn Citizen CT-S280 Máy In 2 inch


Máy in bill CT S280
với tính năng đỉnh cao hiếm thấy ở bất kì một máy in nào cùng kích cỡ. Với thiết kế nhỏ gọn và cơ chế lắp giấy đóng xuống và in dễ dàng, máy in này là một giải pháp in dữ liệu thuận tiện và ít phải bảo trì. Được thiết lập dùng trong hoạt động tốc độ cao nhưng ít tiếng ồn, Máy in hóa đơn Citizen CT-S280 lí tưởng cho nhiều loại ứng dụng kinh doanh bao gồm ứng dụng đếm tiền xu, bán vé, kiểm tra tự động, truy cập dữ liệu và xử lý thẻ tín dụng. Máy in hai màu này có thể để bàn hoặc treo trên tường cùng với giao diện song song, nối tiếp hoặc giao diện USB. Ngoài ra, việc áp dụng sửa đổi riêng có thể tải xuống được sẵn sàng để điều chỉnh tốc độ in, độ sáng tối, font chữ mặc định, vâng vâng. may in bill Citizen S280
  • Cổng giao tiếp USB, parallel or serial
  • Tốc độ in 80mm/sec
  • Màu  sắc : trắng và đen

Tương Thích với các hệ điều hành

  • Windows XP, Vista, 7 và 8
  • ESC/POS® emulation
  • Cups

Ứng Dụng

  • Y Tế
  • Nhà hàng
  • Dịch vụ di lịch
  • Bán lẻ
80 /100 trong số 5 lượt đánh giá
Model CT-S280
Printing method Line thermal dot printing
Print width 48mm (384 dots/line)
Resolution 8 x 8 dots/mm (203 dpi x 203 dpi)
Printing speed Max. 80mm/sec
Number of print columns Font A: 32 columns (12 x 24 dots)
Font B: 42 columns (9 x 24 dots)
Font C: 48 columns (8 x 16 dots)
Character size
(W × H)
Font A: 1.50 × 3.00 mm
Font B: 1.13 × 3.00 mm
Font C: 1.00 × 2.00 mm
Character type Alphanumeric, International, PC437/850/852/857/858/860/863/864/865/866, WPC1252, Katakana, Thai Code 18
User memory 256 K bytes
Barcode type UPC-A/E, JAN-13/8 columns, ITF, CODE39, CODE128, CODEBAR, CODE93
Line spacing 4.23mm (1/6 inch), selectable with a command (min 1/203 inch)
Paper roll Thermal label paper, 58 xF83mm (max.), 0.150mm thickness (max.)
Interface Serial (RS-232C), Parallel (IEEE 1284) or USB
Buffer size 4K bytes/45 bytes
Power consumption DC8.5V
Power source AC adapter (28AD), Input: AC100-240V, output: DC8.5V
Weight (approx.) 430 g
Outer dimensions
(W × D × H)
106 × 170 × 116.5 mm
Operating temperature and humidity 5 to 40 °C, 10 to 85 % RH (no condensation)
Storage temperature and humidity -20 to 60 °C, 10 to 90 % RH (no condensation)
Reliability Thermal head: 100,000,000 pulses or 50 km
Safety standards UL, C-UL, FCC class A, TUV-GS, CE marking