Trang chủ Máy In Hóa Đơn Máy In Nhiệt Citizen Máy In Hóa Đơn Nhiệt Citizen CT-S2000

Máy In Hóa Đơn Nhiệt Citizen CT-S2000

Mã sp: CT-S2000
Nhãn hiệu: Citizen
Cổng LPT Cổng USB HĐH Window In Nhiệt Theo Dòng RS232
Tốc độ in 220mm/giây (52 dòng/giây), độ phân giải 203 dpi. Máy in hóa đơn Citizen CT-S2000 tốc độ in cao, Khả năng chống bụi và chống tràn nước hoàn hảo
Giá bán: Call

Máy in hóa đơn Citizen CT S2000 chống thấm nước hoàn hảo


Máy in hóa đơn nhiệt Citizen CT-S2000
máy in nhiệt hai màu có khả năng đẩy nhanh tốc độ thực tế lên đến 220 mm/giây và mang lại nhiều tính năng của máy in bill vượt trội bao gồm: thiết kế chống tràn Spill-Shield™ dùng để ngăn chặn thiệt hại gây ra do độ ẩm hoặc do các vật từ bên ngoài gây ảnh hưởng đến máy móc bên trong, công nghệ Quick-Clear™ loại bỏ tình trạng kẹt máy xén giấy chỉ với một cú chạm và máy xén giấy tự động lên tới 2 triệu lượt xén cùng với tất cả các thiết bị theo tiêu chuẩn giao diện USB (nối tiếp hoặc song song) và có thể phù hợp với 4 khổ giấy có độ rộng khác nhau (58, 60, 80 và 82.5 mm).

Với bộ nhớ tốc độ cao  máy in nhiệt CT-S2000 có khả năng in với tốc độ lên tới 220 mm / giây. Được xây dựng cho tuổi thọ lâu dài và sử dụng mạnh mẽ. CT-S2000 là lý tưởng cho một loạt các ứng dụng in ấn POS, in biên nhận và các ứng dụng khách sạn.
  • Giao diện USB tiêu chuẩn
  • Giấy độ rộng đến 82.5mm
  • One-touch mở và tải dễ dàng
Thế Mạnh của máy in hóa đơn CItizen CT S2000
  • Lối ra giấy phía trước - ngăn chặn thiệt hại từ độ ẩm hoặc nước tràn qua khe giấy
  • In hóa đơn nhanh lên đến 220mm mỗi giây
  • Dao cắt tự đọng cắt một phần hoặc toàn phần
  • Thiết kế nhỏ gọn, tiết kiệm không gian
  • Màu sắc có sẳn: Trắng, đen
May in hoa don Citizen
80 /100 trong số 5 lượt đánh giá
Model CT-S2000
Printing method Line thermal dot printing
Print width 82.5mm paper: 80mm / 640 dots
80mm paper: 72mm / 576 dots
60mm paper: 54.5mm / 436 dots
58mm paper: 54mm / 432 dots
Resolution 8 x 8 dots/mm (203 dpi x 203 dpi)
Printing speed Max. 220 mm/sec (52 lines/sec)
Number of print columns
Font Maximum number of characters
(columns)
Dot configuration
(dots)
82.5mm 80mm 60mm 58mm
Font A 53 48 36 35 12 × 24
Font B 71 64 48 46 9 × 24
Font C 80 72 54 52 8 × 16
Character size
(W × H)
Font A: 1.50 × 3.00 mm
Font B: 1.13 × 3.00 mm
Font C: 1.00 × 2.00 mm
Character type Alphanumeric, International, PC437/850/852/857/858/860/863/864/865/866/WPC1252/Katakana/Thai code 18
User memory 384K bytes
Barcode type UPC-A/E, JAN(EAN) 13/8 columns, ITF, CODE 39, CODE 128, CODABAR, CODE 93
Line spacing 4.23mm (1/6 inch), selectable with a command (min 1/203 inch)
Paper roll 82.5/80/60/58 mm × F102 mm (Max.)
Interface Parallel (IEEE1284 compliant) + USB
Serial (RS-232C) + USB
External device port 2 cash drawers are supported
Buffer size 4K bytes/45 bytes
Power source Input: AC100-240V, 50/60Hz, 150VA
Output: DC24V, 2A
Weight (approx.) 1.8 kg
Outer dimensions
(W × D × H)
147 × 207 × 147 mm
Operating temperature and humidity 5 to 40 °C, 10 to 90 % RH (no condensation)
Storage temperature and humidity -20 to 60 °C, 10 to 90 % RH (no condensation)
Reliability Thermal head: 200,000,000 pulses or 150 km
Auto cutter life: 2 million cuts
Safety standards UL, C-UL, FCC class A, TUV-GS, CE marking