Trang chủ Máy In Hóa Đơn Máy In Nhiệt Citizen Máy In Hóa Đơn Nhiệt Citizen CT-S4000

Máy In Hóa Đơn Nhiệt Citizen CT-S4000

Mã sp: CT-S4000
Nhãn hiệu: Citizen
Cổng LPT Cổng USB In Nhiệt Theo Dòng In Nhiệt Trực Tiếp Mã Vạch 1D RS232
Độ phân giải: 203 dpi, tốc độ 150 mm/giây (35.4 dòng/giây), Hỗ trợ 2 ngăn đựng tiền 1 lúc. Máy in nhiệt CT-S4000 mang lại tính năng in tốc độ cao với các khổ giấy tùy chọn lên đến 112mm. Máy in này lí tưởng cho các ứng dụng in trong đó yêu cầu một lượng lớn dữ liệu hoặc thông tin bao gồm in mô tả mang tính bảo mật
Giá bán: Call

Máy in hóa đơn nhiệt Citizen CT-S4000

Máy in bill CT-S4000 in tốc độ cao với các khổ giấy tùy chọn lên đến 112mm. Máy in bill này lí tưởng cho các ứng dụng in trong đó yêu cầu một lượng lớn dữ liệu hoặc thông tin bao gồm in mô tả mang tính bảo mật.

Máy in nhiệt hai màu có độ bền cao này tiêu biểu cho thiết kế “đóng xuống và in” nhằm lắp giấy dễ dàng, mở rộng lưu lượng cuộn giấy lên đến 102 mm nhằm hạn chế các thay đổi về giấy, thiết lập nguồn cung ứng năng lượng và tất cả các thiết bị theo tiêu chuẩn giao diện kép (USB + nối tiếp, song song hoặc Ethernet). Với tính năng truy cập bộ nhớ trực tiếp đặc biệt, văn bản và đồ họa có thể được tải xuống nhanh hơn nhằm nâng cao năng suất. Máy in đa năng này có thể được định vị theo chiều ngang, thẳng đứng hoặc gắn trên tường. Dù bạn in báo cáo hàng ngày, phiếu giao hàng, hoặc các bảng mô tả thì máy in đều có thể giải quyết vấn đề này.
CT-S4000
Tính năng máy in hóa đơn Citizen CT-S4000

  • Phiên bản có sẵn (CT-S4000L)
  • Có thể tùy ý điều chỉnh độ rộng giấy in (112, 82.5, 80 mm)
  • Đầy đủ phương thức kết nối (USB + serial, parallel, or Ethernet)
  • Bộ nhớ truy cập trực tiếp (DMA)
  • Load giấy nhanh (102mm) 
  • Tương thích với hệ diều hành  Windows™ 2000, XP, Linux, OPOS
Ứng dụng của máy in hóa đơn CT-S4000
  • Bán lẻ
  • Khách sạn
  • Cửa hàng tiện ích
  • Cây xăng
  • Bãi đậu xe
  • Anh ninh
  • Y tế
  • Tài chính ngân hàng
  • Game
80 /100 trong số 5 lượt đánh giá
Model CT-S4000
Printing method Line thermal dot printing
Print width 112 mm paper: 104mm/832 dots
82.5 mm paper: 82.5m/660 dots
80 mm paper: 72mm/576 dots
Resolution 8 x 8 dots/mm (203 dpi x 203 dpi)
Printing speed Max. 150 mm/sec (35.4 lines/sec)
Number of print columns
Font Maximum number of characters
(columns)
Dot configuration
(dots)
112mm 82.5mm 80mm
Font A 69 55 48 12 × 24
Font B 92 73 64 9 × 17
Font C 104 82 72 8 × 16
Character size
(W × H)
Font A: 1.50 × 3.00 mm
Font B: 1.13 × 2.13 mm
Font C: 1.00 × 2.00 mm
Character type Alphanumeric, INternational, PC437/850/852/857/858/860/863/864/865/866/WPC1252/Katakana/Thai code 18
User memory 384K bytes
Barcode type UPC-A/E, JAN(EAN) 13/8 columns, ITF, CODE 39, CODE 128, CODABAR, CODE 93
Line spacing 4.23mm (1/6 inch), selectable with a command (min 1/203 inch)
Paper roll 112 / 82.5 / 80 mm x F102 mm
Paper thickness: 0.065-0.15m
Interface Parallel (IEEE1284) + USB
Serial (RS-232C) + USB
External device port 2 cash drawers are supported
Buffer size 4K bytes / 45 bytes (Selectable in Serial or Parallel interface)
16K bytes in USB interface
Power supply DC 24V ± 7%
Power source Input: AC100-240V, 50/60Hz, 130VA
Output: DC24V, 2A
Weight (approx.) 2.0 kg
Outer dimensions
(W × D × H)
177 × 213 × 147 mm
Operating temperature and humidity 5 to 45 °C, 10 to 90 % RH (no condensation)
Storage temperature and humidity -20 to 60 °C, 10 to 90 % RH (no condensation)
Reliability Thermal head: 100,000,000 pulses or 100 km
Auto cutter life: 1 million cuts
Safety standards UL, C-UL, FCC class A, TUV-GS, CE marking