Thiết bị lý tưởng cho giải pháp bán hàng di động và bán vé
Máy in nhiệt tốc độ cao và đầu đọc thẻ từ (model M54E / M55E) cùng màn hình hiển thị dễ đọc giúp IT-3100 phù hợp cho các lĩnh vực bán hàng di động và bán vé, dù là trên xe buýt, xe lửa hoặc tại một buổi hòa nhạc ngoài trời. Thiết bị có thể làm việc trong môi trường ẩm ướt, bụi bẩn. Các giao diện Bluetooth và IrDA cũng như thẻ PC và khe cắm thẻ SD mang lại các tùy chọn mở rộng, sử dụng trong môi trường WLAN và GPRS.CPU | Intel PXA-255 (max. 400 MHz) |
---|---|
Operating System | Microsoft® Windows® CE® 5.0 (English Version) |
Memory | |
RAM | 128 MB |
F-ROM | 96 MB (30 MB user area) |
Display | |
Resolution | 240 x 320 pixels |
Touchdisplay | 8,89 cm (3,5"), 2way TFT color LCD |
Scanner | |
Type | C-MOS imager |
Image storage | max. 640x480 Points, 2 or 256 Grayscale, bmp or jpg |
Readable Distance 1D | EAN, UPCA/E, Code39, NW7/Codabar, ITF, Code93, Code128, MSI/Plessi, IATA, Code11, GS1 Databar |
Readable Distance 2D | Code49, PDF417,MicroPDF, Codeblock, Aztec, AztecMesa, QRCode,MaxiCode, DataMatrix, Composite, TLC39, GS1 Databar Stacked, GS1 Databar |
Printer | |
Paper width | 58 mm, 80 mm or 82,55 mm (alternative) |
Interface | |
Infrared | IrDA |
Bluetooth® | Integrated (1.1 or higher) |
Card slot 1 | PCMCIA I/II |
Card slot 2 | SD memory card (SDHC-compatible) |
serial | 2x Typ RS-232C (8pin and 14pin), (1x 14pin at M55E and M56E) |
Magnetic card reader | ISO Tracks 1, 2, 3 (ISO/IEC 7811-2 2001 Standard) |
Power | |
Main power supply | Li-Ion battery (7.4V, 2.200mAH) |
Operational endurance | approx. 12h |
Backup power | Integrated rechargeable battery |
Operating data | |
Protection class | IP54 |
Drop durability | 1.2m to concrete |
Dimensions | |
Dimensions (L x W x H) | 265 x 68 x 108 mm |
Weight | 680 g ± 50 g |