Trang chủ Máy In Mã Vạch Máy In Mã Vạch Để Bàn TSC Máy In Mã Vạch TSC TTP-225 Series

Máy In Mã Vạch TSC TTP-225 Series

Mã sp: TTP-225 Series
Nhãn hiệu: TSC
Cổng USB In Nhiệt Trực Tiếp In Truyền Nhiệt RS232
Máy in mã vạch truyền nhiệt TSC TTP-225 Series để bàn với kích cỡ in chiều rộng là 2 inch. 8MB DRAM, bộ nhớ 4MB FLASH, màn hình hiển thị LCD, bàn phím, máy cắt giấy, tự lột nhãn
Giá bán: Call

Máy in mã vạch TTP-225 Plus

Tốc độ nhanh hơn và độ tin cậy cao hơn

Hãng TSC rất hứng khởi cho ra mắt dòng sản phẩm đầu tiên, đó là máy in để bàn bằng phương pháp chuyển nhiệt với độ rộng 2 inch. Dòng máy in để bàn bằng phương pháp chuyển nhiệt TTP-225 mang lại chất lượng, sự cải tiến, hiệu suất, độ tin cậy và giá trị của TSC đến với thị trường máy có chân đế nhỏ gọn và độ rộng 2 inch.

Dòng máy in mã vạch TTP-225 mang lại hiệu suất cao dùng cho hầu hết các ứng dụng bán lẻ, y tế và văn phòng với giá cả phải chăng. Máy in mã vạch TTP-225 đặc trưng với thiết kế clamshell đơn giản dễ sử dụng với dung lượng giấy nằm ở vị trí trung tâm với đường kính ngoài 5 inch. Được thiết kế với hai phần không thể mất, máy in này có kích cỡ lí tưởng đối với những ai đang cần một máy in tiết kiệm không gian có thể in tem nhãn có độ rộng 2 inch. Đơn giản chỉ cần mở nắp và dán nhãn vào ngăn đựng giấy được gắn lò xo của máy in. Bộ cảm biến Top-of-form cảm biến dựa trên khoảng cách, black mark hoặc notch là theo tiêu chuẩn còn ộ cảm biến black mark thì hoàn toàn có thể điều chỉnh được từ phía hai bên.

Bạn có thể lựa chọn máy in có độ phân giải tiêu chuẩn 203 dpi hoặc các giải pháp với độ phân giải cao hơn 300 dpi. Máy in mã vạch TTP-225 đặc trưng với độ phân giải 203 dpi và tốc độ in lên đến 5 inch/giây. Máy in TTP-323 với độ phân giải 300 dpi lí tưởng đối với việc dán nhãn cho các mã vạch 2D, các văn bản thông thường và các đồ họa nhỏ.

Máy in mã vạch TTP-225 là máy in mã vạch chuyển nhiệt để bàn với kích thước nhỏ gọn 2 inch và chi phí thấp nhất đầu tiên nhằm đem lại màn hình LCD tùy chọn theo nhu cầu của khách hàng. Màn hình LCD được dùng để trình chiếu thông tin quan trọng về tình trạng in và cài đặt sao cho giúp người dùng dễ sử dụng hơn. Ngoài ra còn có các đặc tính vượt trội khác bao gồm bộ điều hợp Ethernet nội bộ với chi phí tiết kiệm nhằm dễ dàng tích hợp với các hệ thống mạng, bộ cắt, bộ cảm biến dán nhãn và bàn phím tùy chọn dùng để in nhãn trong các trường hợp cụ thể hoặc trong các trường hợp ngừng hoạt động.

TTP-225

Các Tính Năng Chính
  • Kích thước nhỏ - Thiết kế tiết kiệm không gian
  • Công nghệ In Truyền nhiệt
  • Sử dụng ruy băng chuẩn công nghiệp
  • Thiết kế vỏ sò vỏ bọc kép chất lượng cao
  • Dễ dàng tải phương tiện truyền thông
  • Cảm biến Head-up
  • 8MB DRAM, bộ nhớ 4MB FLASH
  • Tiêu chuẩn kết nối nối tiếp và USB 2.0, tùy chọn Ethernet
  • Tùy chọn bao gồm màn hình hiển thị LCD, bàn phím, máy cắt giấy, tự lột nhãn
  •  Hỗ trợ ngôn ngữ Eltron® và Zebra®
Ứng dụng
  • Bán lẻ Point-of-Sale
  • Ghi nhãn dịch vụ tự động
  • Ghi nhãn theo toa dược
  • Ghi nhãn mẫu chăm sóc sức khỏe
  • Chăm sóc sức khỏe theo dõi bệnh nhân
  • Ghi nhãn kệ
  • Đánh dấu sản phẩm
  • Hàng tồn kho và quản lý tài sản
  • Ghi nhãn thư mục tập tin
  • Vòng tay bệnh nhân
80 /100 trong số 10 lượt đánh giá
Model Printing Method Resolution Max. Print Width Max. Print Length Max. Print Speed
TTP-225 Thermal Transfer 203 dpi 2.13" 90" 5 ips
TTP-323 Thermal Transfer 300 dpi 2.13" 40" 3 ips
PRINTER MODEL TTP-225 TTP-323
Resolution 8 dots/mm (203 DPI) 12 dots/mm (300 DPI)
Printing method Thermal Transfer Direct Thermal
Max. print speed 127 mm (5”)/second 76 mm (3”)/second
Max. print width 54 mm (2.13“) 54 mm (2.13“)
Max. print length 2,286 mm (90“) 1,016 mm (40“)

Enclosure Clamshell design with double walled plastic
Physical dimension 140 mm (W) x 177 mm (H) x 241 mm (D)
  5.51“ (W) x 6.97“ (H) x 9.49“ (D)
Weight 2.45 kg (5.4 lbs)
Label roll capacity 127 mm (5“) OD
Ribbon 90 m long, max. OD 37 mm, 0.5“ core (ink coated outside)
Ribbon width 56 ~ 58 mm (2.20” ~ 2.28”)
Processor 32-bit RISC CPU
Memory • 4 MB Flash memory
  • 8 MB SDRAM
  • microSD card reader for Flash memory expansion, up to 4 GB
Interface • USB 2.0
  • RS-232
  • USB host, for scanner or PC keyboard (factory option)
  • Internal Ethernet, 10/100 Mbps (dealer option)
  • Bluethooth (user option)
  • External 802.11 b/g/n wireless (user option)
Power External universal switching power supply  
  • Input: AC 100-240V, 1.8A, 50-60Hz
  • Output: DC 24V, 2.5A, 60W
Operation switch, button LED 1 power switch, 1 feed button & 1 LED (3 colors: green, amber & red)
Sensors • Transmissive gap sensor
  • Black mark reflective sensor (position adjustable)
  • Ribbon end sensor
  • Head open sensor
Real time clock Standard  
Internal fonts • 8 alpha-numeric bitmap fonts
  • Monotype Image® true type font engine with one CG Triumvirate Bold Condensed scalable font
Bar code  
• 1D bar code Code 39, Code 93, Code 128UCC, Code 128 subset A, B, C, Codabar, Interleave 2 of 5, EAN-8,
  EAN-13, EAN-128, UPC-A, UPC-E, EAN and UPC 2 (5) digits add-on, MSI, PLESSEY, POSTNET, China
  Post, GS1 Data Bar, Code 11
• 2D bar code PDF-417, Maxicode, DataMatrix, QR Code, Aztec
Font and barcode rotation 0, 90, 180, 270 degree
Printer language TSPL-EZTM (Compatible to EPL, ZPL, ZPL II)
Media type Continuous, die-cut, black mark, fan-fold, notched, wristband (outside wound)
Media width 15 ~ 60 mm (0.59” ~ 2.36”)
Media thickness 0.06 ~ 0.19 mm (2.36 ~ 7.48 mil)
Media core diameter 25.4 ~ 38 mm (1” ~ 1.5”)
Label length 6 ~ 2,286 mm (0.24” ~ 90”) 6 ~ 1,016 mm (0.24” ~ 40”)
Environment condition Operation: 5 ~ 40°C, 25 ~ 85% non-condensing
Storage: -40 ~ 60°C, 10~ 90% non-condensing
Safety regulation FCC Class B, CE Class B, C-Tick Class B, UL, CUL, TÜV/Safety, CCC, ENERGY STAR®
Environmental concern Comply with RoHS, WEEE
Accessories • Windows labeling software CD disk
  • Quick start guide
  • USB cable
  • Power cord
  • External universal switching power supply
   
Limited warranty • Printer: 2 years
  • Print head: 25 km (1 million inches) or 12 months which comes first
  • Platen: 50 km (2 million inches) or 12 months which comes first
Factory options • 128 x 64 pixels graphic type LCD display with back light
  • USB host, for scanner or PC keyboard
Dealer options • Internal Ethernet interface (10/100 Mbps)
  • Peel-off module
  • Guillotine cutter (full cut and partial cut)
User options • Bluetooth module (serial interface)
  • 802.11 b/g/n wireless module (serial interface)
  • KP-200 Plus keyboard display unit
  • KU-007 Plus programmable smart keyboard