Trang chủ Máy In Mã Vạch Máy In Nhãn Công Nghiệp Toshiba Tec Máy In Mã Vạch Toshiba B- SX8T

Máy In Mã Vạch Toshiba B- SX8T

Mã sp: B- SX8T
Nhãn hiệu: Toshiba Tec
Cổng LPT Cổng USB In Nhiệt Trực Tiếp In Truyền Nhiệt
Độ phân giải 305 dpi, tốc độ in 203mm/giây. Máy in mã vạch công nghiệp Toshiba B-SX8T mới, tăng các tùy chọn mở rộmg, tốc độ xử lý cao hơn để cải thiện xử lý dữ liệu của các tập tin lớn, dễ dàng bảo trì hơn.
Giá bán: Call
Máy in mã vạch công nghiệp TOSHIBA B-SX8T của Toshiba với tính năng RFID và hệ thống mạnh mẽ mang lại hiệu quả vượt trội dùng trong nhiều môi trường và các ứng dụng khác nhau. Những máy in công nghiệ này đem lại các tính năng tiên tiến bao gồm quá trình xử lý cực nhanh, bộ nhớ trong dung lượng lớn, bộ điều khiển máy in web, các công cụ hệ thống SNMP và các giải pháp RFID.

Sử dụng Công nghệ CPU từ Toshiba, model máy in mã vạch mang lại tốc độ in cao và nâng cao quá trình xử lý thông qua việc lựa chọn rộng rãi các giao diện. Các đầu in rộng 213.3 mm có độ phân giải 305 dpi tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình in với tốc độ in nhanh các nhãn có định dạng lớn.

Nếu không cần thiết các ruy băng bảo tồn các tính năng lưu trữ ruy băng, giảm bớt chi phí và thời gian chết đồng thời mang lại hiệu suất tối ưu đối với các công việc mã hóa RFID. Với định hướng cho tương lai, cácmáy in tem nhãn B-SX8 tương thích với các hệ thống thành tựu của hãng Toshiba và các hãng không phải Toshiba.

Phần mềm và các nguồn cung cấp tương ứng với các máy in B-682, B-882, B-672 và B-872. Chương trình diễn giải lệnh cơ bản BCI có thể liên kết với các thiết bị bên ngoài cho phép dễ dàng tích hợp các hệ thống công nghệ khác.

Máy in mã vạch TOSHIBA  B-SX8có hệ thống quản lý mạng lưới trung tâm cho phép người dùng quản lý tất cả các máy in Toshiba trong hệ thống thông qua địa chỉ IP. Tất cả các máy in nhiệt thế hệ mới của Toshiba dùng trong môi trường công nghiệp sử dụng công nghệ RFID.
Model B-SX8
Technology Thermal transfer / Direct thermal
Printhead Edge type
Resolution 12 dots/mm (305 dpi)
Print Width Maximum 213.3 mm
Print Length Maximum 1364 mm
Print Speed Up to 203 mm/s
Ribbon Save Standard
Interfaces Bidirectional parallel port, USB 2.0, LAN (100BASE), serial port*, wireless LAN*
Barcodes UPC/EAN/JAN, Code 39, Code 93, Code 128, EAN 128, NW7, MSI, Industrial 2 of 5, ITF, Postnet, RM4SCC, KIX-code, GS1 Databar, Customer Bar Code
2D Codes Data Matrix, PDF 417, Maxicode, QR code, Micro PDF 417, CP Code
Fonts Bitmap font (21 fonts), Outline font (4 types), Price font (3 types)
Optional Cutter module, strip module, wireless LAN module, serial interface board, expansion I/O board, RTC (real time clock), metal cover**, RFID kit**
Dimensions 416 (W) x 289 (D) x 395 (H) mm
Weight 25 kg (without media and ribbon)