Trang chủ Máy In Mã Vạch Máy In Nhãn Công Nghiệp TSC Máy In Mã Vạch Công Nghiệp TSC TTP-2610MT

Máy In Mã Vạch Công Nghiệp TSC TTP-2610MT

Mã sp: TTP-2610MT
Nhãn hiệu: TSC
Máy In mã vạch TSC TTP-2610MT Series được thiết kế đặc biệt cho các ứng dụng đòi hỏi định dạng rộng chất lượng cao cho phép in chuyển nhiệt hoặc in nhiệt trực tiếp.
Giá bán: Call

Máy In Mã Vạch Công Nghiệp TTP-2610MT Series

Tính năng và độ tin cậy cao hơn
May in ma vach TSC TTP-2610MT

Dòng máy in mã vạch công nghiệp TTP-2610MT với khổ in 6,6 inch có tốc độ in nhanh và chất lượng in được cải thiện. Dòng TTP-2610MT được thiết kế đặc biệt cho các ứng dụng đòi hỏi in truyền nhiệt hoặc in nhiệt trực tiếp với định dạng rộng, chất lượng cao.

Các tính năng tiêu chuẩn của TTP-2610MT bao gồm màn hình màu LCD cảm ứng, tích hợp Ethernet, USB 2.0, USB host, cổng song song và nối tiếp và đầu đọc thẻ SD FLASH cho phép người dùng tăng dung lượng lên đến 32 GB.

Cải thiện chất lượng in
Dòng TTP-2610MT là sản phẩm TSC có chất lượng in tốt nhất nhờ công nghệ đầu in mới kết hợp với bộ vi xử lý nhanh hơn và phần mềm được nâng cấp. Chúng tôi nâng cao chất lượng in với “Thermal Smart Control” giúp theo dõi và tính toán chính xác thời gian mà mỗi điểm ảnh cần phải được làm nóng để luôn luôn in ra nhãn chính xác, sắc nét và rõ ràng.

Tốc độ cao, bộ nhớ nhiều hơn
So với sản phẩm trước đó, TTP-2610MT nhanh hơn, tốc độ lên đến 12 inch mỗi giây và bộ nhớ Flash tăng lên 512 MB và SDRAM 256 MB.

Sự lựa chọn cho màu sắc
Dòng TTP-2610MT có độ tương phản cao, màn hình cảm ứng LCD 4.3"" với thiết kế 6 nút điều khiển thân thiện người dùng.

Nhiều giải pháp cho các ứng dụng
Có hai model có sẵn với với dòng TTP-2610MT. TTP-2610MT có độ phân giải 203 dpi với tốc độ lên đến 12 inch mỗi giây, TTP-368MT có độ phân giải 300 dpi với tốc độ lên đến 10 inch mỗi giây.

Ngôn ngữ lập trình máy in TSPL-EZ
Dòng TTP-2610MT có ngôn ngữ kiểm soát máy in TSPL-EZ, một bộ tương thích đầy đủ độ giả lập theo tiêu chuẩn công nghiệp, bao gồm ngôn ngữ Line Mode, Eltron, Zebra và làm việc trong nhiều môi trường IT bao gồm Oracle, SAP, Unix, AS / 400, Windows, Stand Alone, và nhiều hơn nữa.

Các tính năng chính
  • Thiết kế khung nhôm chất lượng cao
  • Công nghệ in “Thermal Smart Control” cho mã vạch chất lượng cao
  • Màn hình LCD 4.3"" với 6 nút điều khiển và cảm ứng
  • Độ phân giải 203 dpi và 300 dpi
  • Ethernet, USB 2.0, USB host, cổng nối tiếp và song song
  • SDRAM 256 MB, Flash 512 MB
  • Hỗ trợ thẻ nhớ SD Flash đến 32 GB
  • Bộ xử lý 536 MHz RISC 32 bit
  • Tự động phát hiện chuyển đổi độ phân giải TPH
  • Chức năng theo dõi ribbon
  • Hỗ trợ ngôn ngữ Eltron và Zebra
  • USB host
Resolution 8 dots/mm (203 DPI) 12 dots/mm (300 DPI)
Printing method Thermal Transfer & Direct Thermal  
Max. print speed 305 mm (12”)/second 254 mm (10”)/second
Max. print width 168 mm (6.61“) 168 mm (6.61“)
Max. print length 14,732 mm (580“) 6,604 mm (260“)
Enclosure Die-cast aluminum frame/Metal cover with large clear media view window
Physical dimension 355 mm (W) x 337 mm (H) x 520 mm (D)
  13.98“ (W) x 13.27“ (H) x 20.47” (D)
Weight 23 kg (50.71 lbs)
Label roll capacity 208.3 mm (8.2“) OD
Ribbon 450 meter long, max. OD 81 mm, 1“ core (Ink coated outside/inside)
Ribbon width 50.8 mm ~ 178 mm (2“ ~ 7“)
Processor 32-bit RISC CPU
Memory • 512 MB Flash memory
  • 256 MB SDRAM
  • SD Flash memory card reader for Flash memory expansion, up to 32 GB
Interface • RS-232
  • Centronics
  • USB 2.0
  • Internal Ethernet, 10/100 Mbps
  • USB host, for scanner or PC keyboard
  • GPIO (factory option)
  • Bluetooth (user option)
  • External 802.11 b/g/n wireless (user option)
Power Internal universal switching power supply
  • Input: AC 100-240V, 3.0A, 50-60Hz
  • Output: DC 24V, 8.33A, 200W
LCD 16 bits Color, 480 x 272 pixels, with back lights, Resistive Touch Screen
Operation switch, button 1 power switch, 6 buttons (Menu, Pause, Feed, Up, Down, Select)
Sensors • Transmissive gap sensor (position adjustable)
  • Black mark reflective sensor (position adjustable)
  • Ribbon encode & ribbon end sensor
  • Head open sensor
Real time clock Standard
Internal fonts • 8 alpha-numeric bitmap fonts
  • Monotype Imaging® true type font engine with one CG Triumvirate Bold Condensed scalable font
Bar code • 1D bar code
  Code 39, Code 93, Code 128UCC, Code 128 subsets A.B.C, Codabar, Interleave 2 of 5, EAN-8, EAN-13, EAN-128, UPC-A,
  UPC-E, EAN and UPC 2(5) digits add-on, MSI, PLESSEY, POSTNET, China POST, GS1 DataBar, Code 11
  • 2D bar code
  PDF-417, Maxicode, DataMatrix, QR code, Aztec
Font and barcode rotation 0, 90, 180, 270 degree
Printer language TSPL-EZTM (Compatible to EPL, ZPL, ZPL II)
Media type Continuous, die-cut, fan-fold, tag, notched, black mark (outside wound)
Media width 50.8 ~ 172.7 mm (2“ ~ 6.8“)
Media thickness 0.06 ~ 0.254 mm (2.36 ~ 10 mil)
Media core diameter 76.2 mm (3“)
Label length 10 ~ 14,732 mm (0.39“ ~ 580“) 10 ~ 6,604 mm (0.39“ ~ 260“)
Environment condition Operation: 5 ~ 40°C, 25 ~ 85% non-condensing
  Storage: -40 ~ 60°C, 10 ~ 90% non-condensing
Safety regulation FCC Class A, CE Class A, CCC
Environmental concern Comply with RoHS, WEEE
Accessories • Windows labeling software CD disk
  • Quick start guide
  • USB cable
  • Power cord
  • Ribbon paper core
Limited warranty • Printer: 2 years
  • Print head: 25 km (1 million inches) or 12 months which comes first
  • Platen: 50 km (2 million inches) or 12 months which comes first
Factory options • GPIO interface
Dealer options • Peel-off kit (include internal rewind & peel off module)
  • Heavy duty cutter (full cut)
User options • Bluetooth module (serial interface)
  • 802.11 b/g/n wireless module (serial interface)
  • KP-200 Plus keyboard display unit
  • KU-007 Plus programmable smart keyboard