Trang chủ Máy In Hóa Đơn Máy In Kim Citizen Máy In Hóa Đơn Siêu thị Citizen CT-S310II - Máy in nhiệt

Máy In Hóa Đơn Siêu thị Citizen CT-S310II - Máy in nhiệt

Mã sp: CT-S310II
Nhãn hiệu: Citizen
Cổng USB Mã Vạch 2D RS232
Tốc độ in: ​​160mm /giây, đô phân giải 203 dpi. Máy in hóa đơn CITIZEN in 2 màu không tiếng ồn, đồng thời in tốt các mã vạch 1D, 2D
Giá bán: Call

Máy In hóa đơn (bill) tính tiềnsiêu thị CITIZEN CT-S310II


Máy in hóa đơn CITIZEN CT-S310II
là bước cải tiến mới trong công nghệ các sản phẩm IT thân thiện môi trường. Citizen CT-S310II có thể cắt giảm tiêu thụ điện năng lên đến 45%, và tiết kiệm giấy lên đến 20%. Tích hợp 2 cổng giao tiếp (USB + Serial) trên cùng một máy. Thiết kế thông minh có thể dễ dàng tháo rời dao cắt và đầu in giúp cho việc bảo trì nhanh và dễ dàng hơn. Tuổi thọ đầu in có thể lên đến 200km. CITIZEN CT-S310II đạt được chứng nhận Energy Star®.

CT-S310II

  • Tiêu thụ điện năng thấp.
  • Có cơ chế tiết kiệm giấy
  • Tốc độ in 160 mm / giây.
  • Độ phân giải: 203 dpi.
  • Có thể để bàn hoặc treo tường.
  • Hai cổng giao tiếp chuẩn trên một máy (USB + serial)
  • Sử dụng được hai khổ giấy 80mm hoặc 58mm.
  • In không tiếng ồn.
  • Lắp đặt giấy đơn giản bằng việc thả giấy vào trong máy.
  • Có khả năng in được mã vạch 1D và 2D.
  • Có còi báo bên trong máy.
  • Dễ dàng bảo trì.
  • Có thể lưu trữ được logo bên trong máy.
  • Có cổng kết nối với ngăn đựng tiền.
  • Có thể lập trình cắt tự động toàn bộ hoặc một phần.
  • Tích hợp sẵn nguồn AC lên trên máy.
80 /100 trong số 500 lượt đánh giá
Model CT-S310II
Printing method Line thermal dot print method
Print width* 72mm/576 dots, 64mm/512 dots, 52.5mm/420 dots, 48mm/384 dots, 45mm/360 dots, 48.75mm/390 dots, 68.25mm/546 dots
Dot density 8 × 8 dots / mm (203 dpi)
Printing speed Max. 160 mm/sec 1280 dots lines/sec. (fastest, print density 100%)
Number of print columns†
Font Maximum number of characters (columns) Dot configuration (dots)
80mm 58mm
Font A 48 35 12 × 24
Font B 64 46 9 × 24
Font C 72 52 8 × 16
Character size (W × H)‡ Font A: 1.50 × 3.00 mm Font B: 1.13 × 3.00 mm Font C: 1.00 × 2.00 mm
Character type Alphanumeric, International, PC437/850/852/857/858/860/863/864/865/866/WPC1252/Katakana/Thai code 18
User memory 384 Kb (capable of storing user-defined characters and logos)
Barcode type UPC-A/E, JAN(EAN) 13/8 columns, ITF, CODE 39, CODE 128, CODABAR (NW-7), CODE 93, PDF417, QR Code, GS1-DataBar
Line spacing 4.25mm (1/6 inch) (changeable using commands)
Paper roll
Width Paper roll: 80+0/-1 mm, 58 mm+0/-1
Thickness 65 to 75µm (core tube diameter: inner 12mm / outer 18mm) 75 to 85µm (core tube diameter: inner 25.4mm / outer 32mm)
Diameter F 83mm or less
Interface USB, Serial (RS-232C compliant)
Cash drawer kick-out Supports 2 cash drawers
Buffer size 4K bytes / 45 bytes
Power consumption Approx. 32 W (normal printing), 0.18 W (USB power save mode)
Power source Rated input: AC 100 to 240V, 50/60 Hz, 150VA
Weight (approx.) 1.8kg
Outer dimensions (W × D × H) 140 × 195 × 132 mm
Operating temperature and humidity 5 to 45 °C, 10 to 90 % RH (no condensation)
Storage temperature and humidity -20 to 60 °C, 10 to 90 % RH (no condensation)
Reliability§ Print head life: 150 km, 300 million pulses Auto cutter life: 2 million cuts
Safety standards UL, C-UL, FCC class A, TÜV-Bauart, CE marking, CCC