Trang chủ Máy In Hóa Đơn Máy In Kim Citizen Máy In Hóa Đơn Nhiệt Citizen CT-S310

Máy In Hóa Đơn Nhiệt Citizen CT-S310

Mã sp: CT-S310
Nhãn hiệu: Citizen
Cổng USB RS232
Citizen CT-S310 là máy in có đầy đủ tính năng thông dụng nhất và tin cậy nhất trong dòng máy in POS: Lắp đặt giấy đơn giản bằng việc thả giấy vào trong máy, dao cắt giấy với tuổi thọ dài và độ ổn định cao.
Giá bán: Call

Máy in hóa đơn Citizen CT-S310

CT-S310

Có tất cả các tính năng : 150 mm/giây in ấn với tốc độ cao, chân đế nhỏ nhất trong các dòng máy và với chuẩn hai cổng giao tiếp (USB + serial, Parallel, hoặc Ethernet). Có thể được bố trí theo chiều ngang, chiều dọc, hoặc treo tường. Máy in nhiệt Citizen CT-S310 là máy in có đầy đủ tính năng thông dụng nhất và tin cậy nhất trong dòng máy in POS: Lắp đặt giấy đơn giản bằng việc thả giấy vào trong máy, dao cắt giấy với tuổi thọ dài và độ ổn định cao.

  • Tốc độ in 150 mm / giây.
  • Hai cổng giao tiếp chuẩn trên một máy (USB + serial, Parallel, hoặc Ethernet)
  • In nhiệt hai màu và hoặc một màu.
  • Lắp đặt giấy đơn giản bằng việc thả giấy vào trong máy.
  • Có khả năng in được mã vạch.
  • Có còi báo bên trong máy.
  • Có thể lưu trữ được logo bên trong máy.
  • Có cổng kết nối với ngăn đựng tiền.
  • Có hai màu đen và màu trắng.
  • Có thể lập trình cắt tự động toàn bộ hoặc một phần.
  • Chiều  rộng của khổ giấy là 80mm hoặc 58mm.
  • Tùy chọn tích hợp sẵn nguồn AC lên trên máy.
  • Có thể để ngang, để đứng hoặc tùy chọn treo tường.
80 /100 trong số 150 lượt đánh giá
Model CT-S310
Printing method Line thermal dot print method
Print width 80mm paper: 72mm/576 dots
58mm paper: 48mm/384 dots
Dot density 8 × 8 dots/mm (203 dpi x 203 dpi)
Printing speed Max. 150 mm/sec (23.6 lines/sec)
Number of print columns
Font Maximum number of characters
(columns)
Dot configuration
(dots)
80mm 58mm
Font A 48/42 32/30 12 × 24
Font B 64/56 42/40 9 × 17
Font C 72/63 48/45 8 × 16
Character size
(W × H)
Font A: 1.25 × 3.00 mm
Font B: 0.88 × 2.13 mm
Font C: 0.88 × 2.00 mm
Character type Code page 437, 850, 852, 857, 858, 860, 863, 864, 865, 866, Katakana, WPC1252, Thai code 18
User memory 256K bytes
Barcode type UPC-A/E, JAN-13/8, ITF, Code 39, Code 128, CODABAR, Code 93
Line spacing 4.23mm (1/6 inch) (changeable using commands)
Paper roll Thermal paper roll, 80 or 58 mm (W) x F83mm
Interface Parallel (IEEE 1284) & USB, Serial (RS-232C) & USB
Cash drawer kick-out Supports 2 cash drawers
Buffer size 4K bytes / 45 bytes
Power supply DC 24V±7%
Power source Input: AC 100-230V, 50/60 Hz, 120VA
Output: DC 24V, 2A
Weight (approx.) 1.2kg
Dimensions
(W × D × H)
Standard type: 145 x 195 x 159 mm
External AC adapter type: 145 x 195 x 121 mm
Operating environment 5 to 40 °C, 35 to 85 % RH (no condensation)
Storage environment -20 to 60 °C, 10 to 90 % RH (no condensation)
Reliability Thermal head life: 100 million pulses or 100km
Auto cutter life: 1 million cuts
Safety standards UL, C-UL, FCC Class A, TUV-GS, CE marking