Trang chủ Máy In Hóa Đơn Máy In Kim Citizen Máy In Hóa Đơn Citizen iDP-3550 - Máy in kim

Máy In Hóa Đơn Citizen iDP-3550 - Máy in kim

Mã sp: iDP-3550
Nhãn hiệu: Citizen
Cổng LPT In kim RS232
Máy in 2 màu Citizen IDP 3550 Được thiết kế dùng trong các ứng dụng in nhỏ gọn như in trong nhà bếp, in hóa đơn, báo cáo, hệ thống bán vé và các giao dịch thẻ tín dụng, thẻ ghi nợ...
Giá bán: Call

Máy in kim in hóa đơn Citizen IDP 3550

IDP 3550
Được thiết kế cho các ứng dụng như in hóa đơn, vé du lịch, innhà bếp, in phiếu và các giao dịch thẻ tín dụng / thẻ ghi nợ, dòng máy in kim citizen IDP-3550  tính năng có thể điều khiển hai ngăn kéo tiền mặt, Nó cũng có một bộ nhớ đệm 6 Kb, in hai màu sắc ( đen, đỏ), và nạp giấy bán tự động. Tốc độ in lên đến 3,6 dòng mỗi giây.

Tính năng

  • Mô phỏng 3 trong 1
  • Kích thước nhỏ, trọng lượng nhẹ, và giá thấp
  • Tốc độ cao in (Bi-directional)
  • In 2 màu đỏ và đen
  • Tải giấy tự động
  • Cảm biến giấy
  • Bộ nguồn trong
80 /100 trong số 30 lượt đánh giá
Model iDP-3550F iDP-3551F iDP-3550P
Printing method Serial dot impact
Printing direction Bi-directional
Head pins 9 pins
Printing speed Approx. 3.6 lines/sec. (DP-654)
Approx. 3.0 lines/sec. (DP-657)
Number of print columns 63.6 mm / 40 columns (DP-654)
58.7 mm / 40 columns (DP-657)
Character size
(W × H)
DP-654: 1.36 x 2.4 mm (7 dots), 1.36 x 3.1 mm (9 dots)
DP-657: 1.36 x 2.4 mm (7 dots), 1.36 x 3.1 mm (9 dots)
Character type Alphanumeric, Katakana, International characters, Code page PC850, 860, 863, 865, 852, 866, 857, Windows code
Line feed speed 21 lines/sec. (DP-654)
18 lines/sec. (DP-657)
Line spacing 4.23 mm (DP-654)
2.82 mm (DP-657)
Paper feed Friction Sprocket
Paper Ordinary paper and non-carbon paper: 76 mm ± 0.5 mm (W) x F83 mm (Outer diameter) Fan-fold paper:
Width: 76 ~ 89 mm (3 ~ 3.5 inches)
Ink ribbon cartridge Two colors (Red/Black), Single color (Black)
Interface Parallel (Centronics), Serial (RS-232C)
Paper end sensor Equipped None
Auto cutter None Equipped (AC-134)
Capable of partial
and full cut
None
Paper winder AW-3 (Option) None AW-3 (Option)
External device port 2 cash drawers are supported
Buffer size 6K bytes / 256 bytes, selectable with a DIP switch
Power supply AC 120 V ±10 %, 50/60 Hz
AC 230 V ±10 %, 50/60 Hz
Power consumption Printing: Approx. 30 W
Not printing: Approx. 10 W
Weight (approx.) 2.8 kg 3.0 kg 2.8 kg
Outer dimensions
(W × D × H)
160 x 212 x 173 mm 160 x 212 x 194 mm 160 x 212 x 173 mm
Operating temperature and humidity 0 to 40 °C, 35 to 85 % RH (no condensation)
Storage temperature and humidity -20 to 60 °C, 10 to 90 % RH (no condensation)
Reliability Printer: MCBF 4 million lines
Printer head: 80 million characters
Auto cutter: 300,000 cuts (iDP3551)
Safety standards UL, C-UL, FCC class A, TUV-GS, CE marking