Trang chủ Máy In Hóa Đơn Máy In Nhiệt Star Micronics Máy In Bill Star TSPL10 Số Thứ Tự và Vé

Máy In Bill Star TSPL10 Số Thứ Tự và Vé

Mã sp: TSPL10
Nhãn hiệu: Star Micronics
In Nhiệt Trực Tiếp
Star TSP-L10 cung cấp hiệu năng cao, máy quét vé tích hợp bên trong, cùng với tính năng tiết kiệm giấy và tiết kiệm điện giúp nó trở thành máy in hoàn hảo cho việc in ấn các phiếu, thẻ.
Giá bán: Call

Máy in hóa đơn Star TSP-L10 đa năng

Star TSP-L10
Star TSP-L10 cung cấp hiệu năng cao, máy quét vé tích hợp bên trong, cùng với tính năng tiết kiệm giấy và tiết kiệm điện giúp nó trở thành máy in hoàn hảo cho việc in ấn các phiếu, thẻ.

Được thiết kế cho Linux, TSP-L10 dành riêng cho các OEM và các hệ thống tích hợp đòi hỏi phần cứng linh hoạt cho việc bổ sung các thiết bị khác như đầu đọc RFID sử dụng USB Host Port của TSP-L10. Với Linux Star IO và thư viện QT, TSP-L10 giúp phát triển ứng dụng linh hoạt.

Để in ấn đồ họa chất lượng cao, 203dpi TSP-L10 có tông màu xám với 16 mức xám, cũng như mật độ in đơn sắc 6 cấp độ và những tông màu xám 8 cấp độ. Nhanh chóng, hiệu quả thông lượng lên đến 300mm mỗi giây.

Với các chức năng tích hợp bên trong để tăng cường an toàn, TSP-L11 gồm một máy quét bên trong để xác minh vé theo thời gian thực, lệnh Status Back cũng như lệnh vô hiệu hóa điện năng/ tiêu hao giấy và kiểm tra đầu in phòng chống thiệt hại cho máy.

Tính năng
  • Tốc độ cao 300mm /s với độ phân giải 203 dpi và 16 cấp Greyscale giúp in hình ảnh chính xác
  • Thiết kế nhỏ gọn, dễ dàng thay giấy
  • Máy quét bên trong để xác minh vé theo thời gian
  • Độ tin cậy cao, kiểm tra đầu in và ngăn ngừa thiệt hại
  • Chế độ đồ họa điều khiển bởi Star API
  • Chứng nhận Energy Star
80 /100 trong số 20 lượt đánh giá
Max. Print Speed 300mm/sec.
Resolution 203 dpi, 406 x 203 dpi selectable
No. of Columns 48 / 64 or 53 / 71 col. Depending on Paper Width
Autocutter Full Cut (Guillotine)
Paper Width 82.5mm
Paper Thickness 0.075 – 0.09mm
Paper Roll Standard Option 200mm
Media Presentation 100 Receipt / Ticket Stacker
Print Width 80mm Maximum
Sensors Black Mark, Paper End, Cover Open, Near End (4 position)
Interface High Speed USB 2.0 + USB Host and Ethernet
Unique Ethernet Print on Disconnection Feature  
Power Supply External Option PS60A
Power Consumption 1.0 Amps Printing 0.02 Amps Standby
Energy Star  
Reliability 60 Million Lines 2 Million Cuts
Dimensions (W x D x H) mm Weight 165 x 343 x 276 4.4kg (including scanner)
Options
  • TSPL11 Internal Print Verification Scanner Version