Hệ thống kết hợp hoàn toàn với hệ thống các sản phẩm của BEETLE theo các tiêu chuẩn mở. Cùng với thiết kế vở hộp màu antraxit đẹp mắt, các tính năng vượt trội của hệ thống này cón dựa vào quá trình lựa chọn đa dạng các giao diện bán lẻ chuyên nghiệp theo tiêu chuẩn. Thiết kế mô-đun của nó và màn hình cảm ứng 12,1 hoặc 15-inch (đo đường chéo màn hình) cho phép cài đặt linh hoạt cấu hình của hệ thống nhằm đáp ứng các yêu cầu cụ thể và cũng sử dụng hệ thống như một thiết bị thông tin.
Processor | Intel Celeron 1,2 GHz, 256 KB SLC Intel Celeron 2,4 GHz, 256 KB SLC Intel Celeron M 1,5 GHz, 1MB SLC |
||||||||||||||||
Ram | up to 2GB DDR2-SDRAM | ||||||||||||||||
Interfaces |
|
||||||||||||||||
Drivers | 2.5“ HDDDVD (Option) | ||||||||||||||||
System management | Onboard graphics controller Onboard dual-display controller (optional) 12.1” TFT display 800 x 600 15” TFT display 1024 x 768 | ||||||||||||||||
Dimensions | 318 x 345 x 379 (with 12,1“ display) 390 x 345 x 438 (with 15“ display) |
||||||||||||||||
Operating Systems | Windows XP, XP Embedded, WEPOS, WNLPOS (Linux) | ||||||||||||||||
Options | Customer display Loudspeakers Scanner, waiter lock, magnetic card reader, multimedia card reader PoweredUSB hub (5 x 12V, 1 x 24V) Adaptable second TFT display Front USB | ||||||||||||||||
Weight | 12.1“ model: ca. 12 kg 15“ model: ca. 14 kg |