Quét mã vạch tốc độ cao
|
- Phương pháp CCD độc đáo "Advanced Scan" đã được phát triển, đạt xấp xỉ ba lần tốc độ của máy quét loại laser. - Quét mã vạch nhanh liên tục trong quá trình kiểm tra giúp giảm thời gian hoạt động.
|
Trường quét rộng đến 1,3 m |
- Từ quét ở gần với khoảng cách xa, có thể quét lên đến 1,300mm - Quét từ sàn đến trần nhà, dễ dàng quét mà không cần phải thay đổi vị trí.
|
Quét tốt bất kể bẩn |
- Đọc nhanh chóng và chính xác ngay cả khi mã vạch có phần không thể nhìn thấy hoặc bẩn bằng cách đọc mã vạch 2-chiều - Ngoài các mã vạch trong tình trạng hư hỏng, mật độ cao và mã vạch rộng cũng có thể được đọc.
|
Model | Model w/camera | Model w/o camera | ||
---|---|---|---|---|
Type | BHT-1171BWB-CE | BHT-1170BWB-CE | ||
OS | Windows Embedded CE6.0 R3 | |||
CPU | TI AM3715 800MHz | |||
Memory | RAM | 512MB | ||
Flash ROM | 2.0GB | |||
Display | Number of dots(1) | 320x480 dots (3.5" HVGA) | ||
Backlight | Liquid crystal dot matrix display | |||
Scanner | Scanning system | Advanced Scan Plus (CCD) | ||
Readable codes | EAN-13/8 (JAN-13/-8) UPC-A/-E、UPC/EAN(With add-on), Interleaved 2 of 5,Standard 2 of 5, CODABAR(NW-7),CODE39, CODE93,CODE128, GS1-128(EAN-128), GS1 DataBar(RSS) | |||
Scanning distance | 640mm(resolution 0.33mm)1300mm(resolution 1.0mm) | |||
Minimum resolution | 0.125mm | |||
Scan confirmation | Confirmation LED (3 colors: blue, red, green), speaker, vibrator | |||
Keypad | Number of keys | 36 keys (excluding power button) + 3 trigger keys | ||
Data transfer | Wireless I/F | Standard compliance | IEEE802.11b/g/n compliant | |
Frequency | 2.4GHz | |||
Transmission distance | Indoor: 150m, Outdoor: 300m | |||
Standard, Number of channels | IEEE802.11b: 11/5.5/2/1Mbps, IEEE802.11g: 54/48/36/24/18/12/9/6MbpsIEEE802.11n: 65/58.5/52/39/26/19.5/13/6.5Mbps | |||
Security | WEP40,128,WPA-PSK(TKIP,AES), WPA2-PSK(TKIP,AES), WPA-1x(TKIP,AES/EAP-TLS, PEAP)WPA2-1x(TKIP,AES/EAP-TLS, PEAP), 802.1x(EAP-TLS, PEAP) | |||
Bluetooth | Bluetooth Ver2.0 + EDR Class 2 | |||
Cradle I/F | RS-232C/USB client | |||
Card slot | microSDHC×1 | |||
Camera | 3.2Mpixe(1.3 megapixels) | - | ||
Power supply | Main battery | Lithium-ion battery | ||
Operation hours | Approx. 17 hours (standard battery)/Approx. 25 hours (large capacity battery) | |||
Additional features | Speaker, LED, vibrator, microSDHC | |||
Environmental requirements | Operating temperature | -20 to 50℃ | ||
Protection level | IP54 | |||
Drop resistence | 1.5m drop on concrete floor, 10 times each on all 6 sides (total 60 times) | |||
Weight | Approx. 380g | Approx. 375g |