Trang chủ Máy Kiểm Kho Máy Kiểm Kê Kho Cơ Bản Denso Máy Kiểm Kho Denso BHT-1100BW-CE

Máy Kiểm Kho Denso BHT-1100BW-CE

Mã sp: BHT-1100BW-CE
Nhãn hiệu: Denso
Quét mã vạch 1D bằng công nghệ CCD nổi tiếng của Denso, Kết nối không dây Bluetooth, Wifi nội bộ, màn hình màu, chạy Window EC là nhứng điểm mạng mà BHT1000 mang lại
Giá bán: Call

Máy kiểm kho Denso BHT-1100

Quét mã vạch 1D bằng công nghệ CCD nổi tiếng của Denso, Kết nối không dây Bluetooth, Wifi nội bộ, màn hình màu, chạy Window EC là nhứng điểm mạng mà BHT1000 mang lại

Quét mã vạch tốc độ cao
BHT-1100

 

- Phương pháp CCD độc đáo "Advanced Scan" đã được phát triển, đạt xấp xỉ ba lần tốc độ của máy quét loại laser.
- Quét mã vạch nhanh liên tục trong quá trình kiểm tra giúp giảm thời gian hoạt động.

 

Trường quét rộng đến 1,3 m

Denso BHT-1100

- Từ quét ở gần với khoảng cách xa, có thể quét lên đến 1,300mm
- Quét từ sàn đến trần nhà, dễ dàng quét mà không cần phải thay đổi vị trí.

 

Quét tốt bất kể bẩn

Denso BHT-1100

- Đọc nhanh chóng và chính xác ngay cả khi mã vạch có phần không thể nhìn thấy hoặc bẩn bằng cách đọc mã vạch 2-chiều
- Ngoài các mã vạch trong tình trạng hư hỏng, mật độ cao và mã vạch rộng cũng có thể được đọc.

 

80 /100 trong số 170 lượt đánh giá
Model Model w/camera Model w/o camera
Type BHT-1171BWB-CE BHT-1170BWB-CE
OS Windows Embedded CE6.0 R3
CPU TI AM3715 800MHz
Memory RAM 512MB
Flash ROM 2.0GB
Display Number of dots(1) 320x480 dots (3.5" HVGA)
Backlight Liquid crystal dot matrix display
Scanner Scanning system Advanced Scan Plus (CCD)
Readable codes EAN-13/8 (JAN-13/-8) UPC-A/-E、UPC/EAN(With add-on), Interleaved 2 of 5,Standard 2 of 5, CODABAR(NW-7),CODE39, CODE93,CODE128, GS1-128(EAN-128), GS1 DataBar(RSS)
Scanning distance 640mm(resolution 0.33mm)1300mm(resolution 1.0mm)
Minimum resolution 0.125mm
Scan confirmation Confirmation LED (3 colors: blue, red, green), speaker, vibrator
Keypad Number of keys 36 keys (excluding power button) + 3 trigger keys
Data transfer Wireless I/F Standard compliance IEEE802.11b/g/n compliant
Frequency 2.4GHz
Transmission distance Indoor: 150m, Outdoor: 300m
Standard, Number of channels IEEE802.11b: 11/5.5/2/1Mbps, IEEE802.11g: 54/48/36/24/18/12/9/6MbpsIEEE802.11n: 65/58.5/52/39/26/19.5/13/6.5Mbps
Security WEP40,128,WPA-PSK(TKIP,AES), WPA2-PSK(TKIP,AES), WPA-1x(TKIP,AES/EAP-TLS, PEAP)WPA2-1x(TKIP,AES/EAP-TLS, PEAP), 802.1x(EAP-TLS, PEAP)
Bluetooth Bluetooth Ver2.0 + EDR Class 2
Cradle I/F RS-232C/USB client
Card slot microSDHC×1
Camera 3.2Mpixe(1.3 megapixels) -
Power supply Main battery Lithium-ion battery
Operation hours Approx. 17 hours (standard battery)/Approx. 25 hours (large capacity battery)
Additional features Speaker, LED, vibrator, microSDHC
Environmental requirements Operating temperature -20 to 50℃
Protection level IP54
Drop resistence 1.5m drop on concrete floor, 10 times each on all 6 sides (total 60 times)
Weight Approx. 380g Approx. 375g