Đặc tính kỹ thuật:
- Phương thức in: in nhiệt trực tiếp (biên nhận)/ in ma trận (tài liệu)
- Vị trí in ấn: 44 ký tự tiêu chuẩn/ 56 ký tự nén
- Chiều rộng in ấn tài liệu: 120 mm
- Tốc độ in: Biên nhận: đơn sắc (180 mm/ giây); Biên nhận: màu in (100 mm/ giây); Tài liệu: 4.8 dòng/ giây
- Chiều rộng giấy: 80 mm +0.2 /- 0.6 mm
- Đường kính nhận cuộn: 90 mm (tối đa)
- Độ dày giấy: Biên nhận: 0.051 mm – 0.086 mm; Tài liệu: tối đa 0,40 mm.
- Hỗ trợ in logo
- Trạm in: biên nhận/ tài liệu
- Mã vạch: EAN, UPC, Code 39, Code 128, Interleaved 2 of 5, Codabar, PDF 417 (chỉ biên nhận)
- Giao diện: RS232 (Dsub 25); USB; PoweredUSB
- Kích thước: H: 178 mm; W: 229 mm; D: 605 mm
- Footprint: 605 cm²
- Trọng lượng: 4.4 kg
- Xuất xứ: Đức
- Bảo hành: 12 tháng