Trang chủ Máy In Hóa Đơn Máy In Nhiệt Epson Máy In Hoá Đơn EPSON TM-T82II

Máy In Hoá Đơn EPSON TM-T82II

Mã sp: TM-T82II
Nhãn hiệu: Epson
Epson TM-T82II là máy in nhiệt đa năng với tốc độ in hóa đơn lên đến 200mm/giây và là giải pháp đáng tin nhất trong các sản phẩm cùng loại đáp ứng nhu cầu in ấn lớn.
Giá bán: Call

Máy In Hoá Đơn EPSON TM-T82II

EPSON TM-T82II

Là máy in người dùng có thể tin tưởng

Với MCBF lên đến 60 triệu dòng, tuổi thọ dao cắt tự động lên đến 1.5 triệu lần cắt và tốc độ in hóa đơn lên đến 200mm/giây, máy in TM-T82II là sản phẩm đáng tin cậy nhất so với các sản phẩm cùng loại dành cho môi trường có nhu cầu in ấn nhiều.

Dễ cài đặt

Máy in TM-T82II được thiết kế giúp người dùng dễ dàng cài đặt. ngay cả khi máy được đặt theo chiều ngang, quay lưng vào tường, người dùng vẫn có thể mở nắp máy in mà không cần thêm không gian. Nếu sử dụng phụ kiện điều chỉnh để đặt thẳng đứng, máy vẫn hoạt động tốt. Khi sử dụng giá treo tường, người dùng có thể đặt mặt trước của máy vuông góc để cài đặt với các thiết bị khác.

Máy in nhỏ gọn đa năng

Máy in chứa tất cả các driver và phụ kiện cần thiết như đĩa cài máy in, phần mềm sử dụng, hướng dẫn sử dụng, cáp giao diện, giá treo tường, chân cao su, bảng điểu chỉnh đối với đặt máy đứng, và nắp điều chỉnh nguồn điện chống nước. CD-ROM gồm các driver dùng cho hệ điều hành Windows® / Linux® / Mac OS® X, đĩa cổng ảo, , OPOS™, OPOS for .NET™, và Java POS™.
70 /100 trong số 5 lượt đánh giá
MODEL NAME TM-T82II
PRINT METHOD Thermal line printing
PRINT FONT Font A: 12 × 24 / Font B: 9 × 17
COLUMN CAPACITY (columns) Standard: Paper width 80mm: 48/64; Paper width 58mm: 35/46 42 Column Mode: Paper width 80mm: 42/60; Paper width 58mm: 42/31
CHARACTER SIZE (mm) Font A: 1.25 (W) ×3 (H), Font B: 0.88 (W) ×2.13 (H)
CHARACTER SET 95 Alphanumeric, 18sets International, 128 × 43 Extended Graphics Bar code : UPC-A, UPC-E, JAN13(EAN13), JAN8(EAN), CODE39, ITF, CODABAR(NW-7), CODE93, CODE128, GS1-128, GS1 DataBar Two-dimensional code : PDF417, QRCode, MaxiCode, Two-dimensional GS1 DataBar, Composite Symbology
CHARACTERS PER INCH Font A: 16.9 cpi, Font B: 22.6 cpi
INTERFACES USB + Serial, USB + Parallel, Ethernet
RECEIVE DATA BUFFER 4 KB or 45 bytes
PRINT SPEED Max. 200 mm/sec
RESOLUTION 203 dpi × 203 dpi
PAPER DIMENSIONS (mm) 79.5 ± 0.5 (W) × dia. 83.0, 57.5 ± 0.5 (W) × dia. 83.0
POWER 24 VDC ± 7%
POWER CONSUMPTION Operating: Approx. 1.8 A (Mean / Print ratio 18% with print pattern) Standby: Approx. 0.1 A (Mean)
POWER SUPPLY External power supply (Model: PS-180)
PRINTER MECHANISM LIFE 15 million lines (printing + paper feeding)
AUTO CUTTER LIFE 1.5 million cuts
MTBF 360,000 hours
MCBF 60,000,000 lines
EMI AND SAFETY STANDARDS Oceania EMI AS/NZS CSPR22 Class A
STANDARD ACCESSORIES Roll paper × 1 roll (for checking the initial movement of the printer), CD-ROM (Drivers, Utility software, Manuals), Setup guide, Power button cover, Waterproof power button cover, Wall hanging bracket, Screws for wall hanging bracket, Rubber feet for vertical installation, Control panel sheet for vertical installation, 58-mm width paper guide, External power supply (Model: PS-180), AC cable (May not be included depending on the printer model)
OVERALL DIMENSIONS 140mm (W) x 199mm (D) x 146mm (H)
WEIGHT 1.7Kg