Trang chủ Máy Quét Mã Vạch Máy Quét Mã Vạch Cầm Tay Zebra Máy Quét Mã Vạch Zebra Symbol DS4800

Máy Quét Mã Vạch Zebra Symbol DS4800

Mã sp: DS4800
Nhãn hiệu: Zebra
Mã Vạch 2D
DS4800 Series với khả năng quét vượt trội và kiểu dáng sang trọng. DS4800 không chỉ gây ấn tượng với khách hàng của bạn, mà còn giúp cho công viêc của bạn trở nên hiệu quả hơn tại điểm bán hàng POS.
Giá bán: Call

Máy đọc mã vạch DS4800 series mang lại một phong cách mới cho hệ thống POS.

Hiệu quả vượt trội, thiết kế thanh lịch

Cửa hàng đại diện cho thương hiệu của bạn. Tự hào với thiết kế của DS4800. Chất lượng là một phần quan trọng ảnh hưởng đến trải nghiệm của khách hàng, và bạn luôn cố gắng để đảm bảo rằng khách hàng cảm thấy thoải mái khi vào cửa hàng của bạn. Với Series DS4800, bạn có thể làm được điều này.

Máy quét mã vạch DS4800 mang lại phong cách khác biệt, kết hợp với thiết kế ấn tượng và công nghệ tiên tiến với độ tin cậy và tính năng mà bạn mong đợi từ Zebra.

DS4800 Series có khả năng quét cao vượt trội và kiểu dáng sang trọng. DS4800 không chỉ gây ấn tượng với khách hàng mà còn giúp cho công việc của bạn trở nên hiệu quả hơn tại điểm bán hàng POS.

Một thiết kế giúp bạn quảng bá thương hiệu - có thể in được logo đồng màu. Ngoài ra, bạn có thể tùy chỉnh theo yêu cầu riêng của bạn.

Khả năng quét cải tiến và linh hoạt trong bất kỳ sự kết hợp nào của hình ảnh, âm thanh, hoặc phản hồi giải mã để đáp ứng nhu cầu của môi trường làm việc.

Ứng Dụng:
Bán lẻ và Khách sạn

Kích thước
7.47 in. L x 2.61 in. W x 1.90 in. H

Trọng lượng
6 oz. (168 g.) Bao gồm cáp; trọng lượng cáp = 2 oz. (53 g)

Màu sắc
Trắng và đen

Độ bền
IP40

Chịu được lực rơi
5 ft. (1.5 m) xuống sàn bê tông

Khả năng giải mã
1D, 2D, PDF417 và mã trên điện thoại

Công nghệ quét
Hình ảnh
PHYSICAL CHARACTERISTICS
Dimensions 7.47 in. L x 2.61 in. W x 1.90 in. H 19.0 cm L x 6.6 cm W x 4.8 H
Weight 6 oz. (168 g) including cable, cable weight = 2 oz. (53g)
Voltage & Current 5VDC +- 10% @ 360 mA (RMS Typical)
Power Source USB VBUS
Color Alpine White & Midnight Black
Supported Host Interfaces USB
Keyboard Support Supports over 90 international keyboards

PERFORMANCE CHARACTERISTICS
Skew Tolerance 86° (measured using 100% UPC-A; ±3 degree accuracy)
Pitch Tolerance 82° (measured using 100% UPC-A; ±3 degree accuracy)
Roll Tolerance 360°
Motion Tolerance Up to 20 in./sec.
Light Source Aiming 606nm LED; Illumination: 640nm LED
Imager Field of View 40° (H) x 26° (V) Nominal
Minimum Print Contrast 20%

UTILITIES AND MANAGEMENT
123Scan2, Scanner Management Services (SMS), Zebra Scanner SDK

REGULATORY
Environmental Compliant with RoHS directive 2002/95/EEC
Electrical Safety UL60950-1 2nd ed, CSA C22.2 No. 60950-1 2nd ed, EN60950-1/IEC60950-1 2nd ed
LED Safety IEC/EN60825-1:2001, IEC/EN62471:2006
EMI/RFI FCC Part 15 Class B, ICES-003 Class B, EN55022 Class B, EN55024
class="table">
USER ENVIRONMENT
Ambient Light Immunity Max 108,000 lux
Operating Temp. 32° F to 104° F/0° C to 40° C
Storage Temp. -40° F to 158° F/-40° C to 70° C
Humidity 5% to 95% RH, non condensing
Drop Spec. Withstands multiple 5 ft. (1.5 m) drops to concrete
Tumble Testing 250 cycles (500 drops) in 1/2 meter tumbler
Sealing IP40

USER ENVIRONMENT (CONTINUED)
Bar Code Symbologies 1-D: UPC/EAN, UPC/EAN with supplementals, Bookland EAN, ISSN, UCC Coupon Extended Code, Code 128, GS1- 128, ISBT 128, Code 39, Code 39 Full ASCII, Trioptic Code 39, Code 32, Code 93, Code 11, Matrix 2 of 5, Interleaved 2 of 5, Discrete 2 of 5, Codabar, MSI, Chinese 2 of 5, GS1 DataBar variants, Korean 3 of 5, ISBT Concatenated 2-D: PDF417, MicroPDF417, Composite Codes, TLC-39, Data Matrix, Maxicode, QR Code, MicroQR, Aztec, Han Xin Postal: Australian Post, US PLANET, Royal Mail 4 State Customer, US POSTNET, KIX Code (Dutch), UK Postal, Japan Post, UPU 4 State Postal FICS (Post US4), USPS 4 State Postal (Post US3)

ACCESSORIES
Hands-free Intellistand

DECODE RANGES (TYPICAL)*
3 mil Code 39 0.8 in./2 cm (Near) 4.7 in./11.9 cm (Far)
4 mil Code 39 0 in./0 cm (Near) 8.5 in./21.6 cm (Far)
5 mil Code 39 0 in./0 cm (Near) 10.0 in./25.4 cm (Far)
7.5 mil Code 39 0 in./0 cm (Near) 15.5 in./39.4 cm (Far)
13 mil (100% UPC-A) 0 in./0 cm (Near) 22.4 in./56.9 cm (Far)
20 mil (Code 39) 0 in./0 cm (Near) 36.0 in./91.4 cm (Far)
26 mil (200% UPC-A) 0 in./0 cm (Near) 47.6 in./120.9 cm (Far)
100 mil reflective 0 in./0 cm (Near) 175.0 in./444.5 cm (Far)
5 mil (PDF 417) 0.8 in./2 cm (Near) 6.2 in./15.7 cm (Far)
10 mil (Data Matrix) 0.3 in./0.8 cm (Near) 8.5 in./21.6 cm (Far)
* Field of View limited