Trang chủ Máy In Mã Vạch Máy In Nhãn Công Nghiệp Zebra Máy In Mã Vạch Zebra S4M

Máy In Mã Vạch Zebra S4M

Mã sp: S4M
Nhãn hiệu: Zebra
Cổng LPT Cổng USB RS232
Máy in mã vạch Zebra S4M dễ sử dụng, kết cấu kim loại, với nhiều lựa chọn cổng kết nối vào. Giá cả hợp lý, nhiều ứng dụng. Dễ dàng kiểm tra và sử dụng các ứng dụng 1 cách nhanh chóng nên người sử dụng có thể thực hiện nhiều thao tác.
Giá bán: Call

Máy in mã vạch Zebra S4M 

Đem lại các tính năng dễ sử dụng, kết cấu kim loại và nhiều lựa chọn kết nối khác nhau trong một máy in nhiệt giúp máy in này có thể chứa toàn bộ cuộn giấy 8 inch thuộc nhãn của Zebra nhằm hạn chế bớt. Được thiết kế tiết kiệm ngân sách, máy in mã vạch Zebra S4M có các đặc tính cần thiết nhằm hỗ trợ nhiều ứng dụng với giá cả phải chăng. Với các bộ điều khiển đơn giản và thiết kế lắp giấy hai bên, do đó rất đơn giản trong quá trình tiếp thu, sử dụng và lắp giấy, nhờ đó người dùng có thể tập trung vào nhiệm vụ của mình một cách hiệu quả hơn. Máy in mang lại giao diện nối tiếp, song song và kết nối USB cũng như giao diện Ethernet 10/100 nội bộ tùy chọn và mạng lưới không dây 802.11b/g theo tiêu chuẩn IEEE dễ dàng tích hợp và điều khiển từ xa, ngoài ra máy in này còn có thể hoạt động với nhiều ngôn ngữ lập trình máy in khác nhau. So với các máy in tương tự trên thị trường, máy in nhiệt S4M có giá trị nổi bật.
  • Các phương thức in: In nhiệt trực tiếp và in chuyển nhiệt (tùy chọn)
  • Kết cấu: khung máy đúc bằng kim loại với vỏ máy bằng kim loại tấm
  • Nắp giấy bằng kim loại với cửa sổ lớn rõ ràng
  • Bộ điều chỉnh năng lượng thiết bị (E3®) với chất lượng in vượt trội
  • Bảng điều khiển kiểm soát LCD ngược sáng
  • Cổng kết nối song song, cổng 1.1 và cổng RS-232
  • Tuân theo tiêu chuẩn Unicode™
 

PRINTER SPECIFICATIONS

Resolution
203 dpi (8 dots/mm)
300 dpi (12 dots/mm)
Memory
4MB Flash, 8MB DRAM
Print width
4.09"/104 mm
Print length
203 dpi: 157"/3,988 mm and 300dpi: 73"/1854 mm (optional)
Print speed
203 dpi:

6" (152 mm)/sec


300 dpi:

6" (152 mm)/sec
Media sensors
Reflective
Transmissive

MEDIA CHARACTERISTICS

Maximum label and liner width
0.75”/19.4 mm to 4.50”/114 mm
Minimum label and liner width
0.75" (19.4 mm)
Maximum label and liner length
Maximum non-continuous: 39”/991 mm
Maximum label and liner length (optional)
39" (991 mm)
Core diameter
8.0" (203 mm) O.D. on a 3" (76 mm) I.D. core 
6.0" (152 mm) O.D. on a 1" (25 mm) I.D. core
Media thickness
0.003”/0.076 mm to 0.010”/0.25 mm
Media types
continuous, die-cut, tag, black mark

RIBBON CHARACTERISTICS

Outside diameter
3.2”/81.3 mm
Standard length
984’/300 m or 1476’/450 m
Ratio
2:1 media roll to ribbon ratio for 984’/300 m 
3:1 media roll ribbon ratio for 1476’/450 m
Ribbon width
1.57”/40 mm to 4.33”/110 mm
Ribbon setup
Ribbon wound ink-side out
ID Core
1.0" (25.4 mm)

OPERATING CHARACTERISTICS

Operating temperature
TT: Operating temperature 40° F (5° C) to 104° F (40° C) Thermal transfer
DT: Operating temperature 32° F (0° C) to 104° F (40° C) Direct thermal
Storage temperatures
-40° F (-40° C) to 140° F (60° C)
Operating humidity
20% to 85% non-condensing
Storage humidity
5% to 85% non-condensing
Electrical
Universal auto-ranging (PFC-complaint) power supply 90-265VAC, 48-62 Hz
Agency approvals
  • IEC 60950
  • EN 55022 Class B
  • EN55024
  • EN 61000-3-2
  • EN 61000-3-3

PHYSICAL CHARACTERISTICS

Width
10.7”/272 mm
Height
11.6" (295 mm)
Depth
18.8" (477 mm)
Weight
27.2 lbs (12.4 kg)
Shipping weight
33.5 lbs (15.2 kg)

RELATED PRODUCTS

Options
  • Thermal Transfer Ribbon Handling System
  • Print head 300 dpi (12 dots/mm) (ZPL Only)
  • A front mount, passive peel, w/ no take-up spindle
  • Factory installed 64 MB (61 MB user available) Flash Memory option 
  • Additional scalable and smooth bitmapped fonts available
  • ZebraNet 10/100 Print Server
  • Keyboard Display Unit (KDU) (EPL only)
  • Real Time Clock (RTC) 
  • APL-I/APL-D firmware (contact Zebra Development Services for additional details)
  • Factory installed full-width guillotine knife cutter and catch tray
  • ZebraNet Wireless Plus Print Server
  • ZebraNet 10/100 Print Server
  • ZebraNet b/g Print Server
Communication and Interface Capabilities
  • RS-232 serial port
  • USB 1.1 
  • Parallel
  • ZebraNet Wireless Plus Print Server
  • ZebraNet b/g Print Server
  • ZebraNet 10/100 Print Server

PROGRAMMING LANGUAGES

Core programming languages
EPL-Page Mode, ZPL I/ZPL II

BAR CODES/SYMBOLOGIES

Linear
Code 11
Code 39
Code 93
Code 128 with subsets A/B/C and UCC case codes
UPC-A
UPC-E
EAN-8
EAN-13
UPC-A with 2 or 5 digit extensions
Plessey
Postnet
Standard 2-of-5
Industrial 2-of-5
Interleaved 2-of-5
Logmars
MSI
Codabar
Planet Code
RSS (reduced space symbology)
2-dimensional
Codablock
Code 49
Data Matrix
MaxiCode
QR Code
MicroPDF417
TLC 39
RSS / GS1 DataBar family (12 barcodes)
Fonts and Graphics
  • 7 bitmapped, 1 smooth scalable (CG Triumvirate™ Bold Condensed)
  • International character sets supporting the following code page: IBM® Code Page 850 International character set
  • Support user-defined fonts and graphics – including custom logos
  • ZPL II drawing commands – including boxes and lines
    (ZPL only, other firmware languages may vary)